| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 15881 | Trịnh Tiến Đức | 020682/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Hậu Lộc | BV Hậu Lộc |
| 15882 | Hồ Thị Tân | 020683/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | PKDK Lam Sơn | PKDK Lam Sơn |
| 15883 | Lê Đức Anh | 020399/2023 | KCB Nhi khoa-> BS THần kinh nhi | | BV Nhi |
| 15884 | Quách Thị Liền | 017894/2021 | KCB đa khoa->BS CK TMH | | BV Như Thanh |
| 15885 | Lê Thị Lan Anh | 020382/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
| 15886 | Lê Thị Linh Chi | 7244/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Hóa sinh |
| 15887 | Lê Thị Thu Phương | 020368/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Gây mê hồi sức |
| 15888 | Ngô Ngọc Dương | 020491/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 15889 | Trịnh Thị Tuyến | 020415/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
| 15890 | Trịnh Trọng Nhân | 020430/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
| 15891 | Hoàng Văn Hóa | 005381/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực 01 - Chống độc |
| 15892 | Lê Thị Huyền Trang | 020429/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực 01- Chống độc |
| 15893 | Lê Thị Thu Hương | 009114/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Xương khớp - Nội tiết |
| 15894 | Lê Thị Hiền | 15306/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực 01- Chống độc |
| 15895 | Ngô Ngọc Thắng | 017073/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học - Truyền máu |
| 15896 | Lê Đình Dũng | 007494/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức tích cực 01 - Chống độc |
| 15897 | Nguyễn Thị Phương | 020508/TH-CCHN | Khám bệnh. Chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Khoa Nội Tiêu hóa |
| 15898 | Nguyễn Đăng Long | 012858/NA-CCHN | Kb,CB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 9/8/2024 | Phòng khám đa khoa 123 |
| 15899 | Nguyễn Văn Kỳ | 15282/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 21/9/2023;Nghỉ từ 1/4/2025 | Phòng khám đa khoa 123 |
| 15900 | Phạm Thị Phương | 031812/HNO-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 20/9/2023; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | bác sỹ |
| 15901 | Đỗ Thị Hằng | 003394/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật.Từ 6 giờ 30 phút đến 17 giờ, Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 15902 | Phạm Thị Vân | 14296/TH-CCHN | KCB đa khoa; Chuyên khoa CĐHA | Nghỉ việc từ 08/7/2024 | PKĐK Yên Mỹ |
| 15903 | Trịnh Văn Oánh | 240017/CCHN-BQP | KCB Nội khoa, chuyên khoa TMH | Từ 25/9/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | bác sỹ PT TMH |
| 15904 | Yên Thị Thu | 14033/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 25/9/2023; Nghỉ việc từ 6/11/2023 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung |
| 15905 | Võ Thị Thu Hương | 020426/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | nghỉ việc từ tháng 10/2024 | Bệnh viện đa khoa ACA |
| 15906 | Đỗ Thị Khánh Hòa | 020597/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | từ ngày 18/09/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 15907 | Lộc Thanh Hải | 015868/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 25/9/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | bác sỹ-PK Nội |
| 15908 | Võ Thị Thu | 005891/TH-CCHN | KCB YHCT | Làm việc từ 20/09/2023; Nghỉ việc từ 01/11/2023 | Phòng khám đa khoa Đại An |
| 15909 | Hoàng Thị Hòa | 020519/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
| 15910 | Lê Thị Trang | 020580/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 21/9/2023; "Thứ 2,3,4,5,6,7, CN Sáng: Từ 7h00→11h30 Chiều: Từ 13h30→17h00." | Cử nhân Xét nghiệm |
| 15911 | Bùi Thị Oanh | 020598/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển BV QT Hợp Lực | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 15912 | Lê Thị Nguyệt | 017019/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 9/2023; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 15913 | Nguyễn Ngọc Huyền | 016020/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ tháng 9/2023; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Điều dương viên |
| 15914 | Nguyễn Thị Trang | 020015/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Điều dưỡng viên |
| 15915 | Hoàng Thị Thủy | 020261/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ |
| 15916 | Lê Thành Long | 019948/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | chuyển đến từ 28/2/2025:" 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Trưởng trạm-Bác sỹ |
| 15917 | Đặng Đình Duy | 020411/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | tăng từ 26/9/2023; Chuyển BV An Việt từ 2025 | Phòng khám đa khoa An Việt |
| 15918 | Phạm Thị Hà | 000267/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Giảm từ ngày 01/06/2024 | PKĐK An Việt |
| 15919 | Phạm Thị Hồng | 020284/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | nghỉ từ 1/5/2025 | Phòng khám đa khoa An Việt |
| 15920 | Vũ Thị Thảo | 020595/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị Khoa Tự nguyện |