| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 16241 | Đào Thanh Lam | 020806/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | chưa |
| 16242 | Nguyễn Văn Đoàn | 020807/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Tu sỹ |
| 16243 | Trịnh Văn Thắng | 001874/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
| 16244 | Lê Thị Vân Anh | 007699/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
| 16245 | Hồ Trọng Dũng | 007729/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
| 16246 | Lê Hữu Sáng | 020808/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Bỉm Sơn |
| 16247 | Triệu Công Huân | 012013/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
| 16248 | Nguyễn Thu Trang | 020809/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Đại An |
| 16249 | Thái Thị Huệ | 020810/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | trùng | TYT Thuận Minh |
| 16250 | Dương Thị Thảo | 020811/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | TTYT Txuan |
| 16251 | Lê Thị Ly | 020812/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | trùng | TTYT Txuan |
| 16252 | Lê Thị Thúy | 020813/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | TTYT Txuan |
| 16253 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 004881/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Thạch Thành |
| 16254 | Hoàng Thị Đào | 020814/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | trùng | TTYT Txuan |
| 16255 | Đoàn Ngọc Việt | 020815/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | trùng | TTYT Txuan |
| 16256 | Hoàng Thị Ngọc | 020816/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | trùng | TTYT Txuan |
| 16257 | Lê Thị Hà | 020818/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TTYT Txuan |
| 16258 | Hoàng Thị Thảo | 001733/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
| 16259 | Lê Thị Hải Âu | 020819/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | trùng | TTYT Txuan |
| 16260 | Trần Thị Nga | 020820/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | trùng | TTYT Txuan |
| 16261 | Trịnh Thị Dung | 020821/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TTYT Txuan |
| 16262 | Đỗ Xuân Trường | 020822/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | TTYT Txuan |
| 16263 | Lê Thị Thắm | 008351/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Ntiet |
| 16264 | Đỗ Anh Tiến | 004507/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Ntiet |
| 16265 | Nguyễn Thị Hẹn | 012030/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
| 16266 | Lê Xuân Lĩnh | 020823/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | TTYT Txuan |
| 16267 | Lường Thị Lan | 012212/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Ntiet |
| 16268 | Lê Thị Thảo | 001465/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | Chưa |
| 16269 | Lê Sỹ Huy | 020824/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | trùng | TTYT Txuan |
| 16270 | Nguyễn Thị Thu | 020825/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | trùng | TTYT Txuan |
| 16271 | Lê Thị Nhâm | 020817/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | trùng | TTYT Txuan |
| 16272 | Lê Thị Linh | 020826/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | Chưa |
| 16273 | Ngô Minh Khôn | 020827/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | trùng | TTYT Txuan |
| 16274 | Hà Thị Vân Anh | 020828/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | TYT Minh Nghĩa |
| 16275 | Nguyễn Thị Quyên | 020829/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | Chưa |
| 16276 | Nguyễn Hà Trang | 020830/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | TYT Hoàng Giang |
| 16277 | Cao Thị Huyền | 001944/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
| 16278 | Lê Nguyên Nghĩa | 020831/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV YHCT HCM | chưa |
| 16279 | Lê Thị Liễu | 001935/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
| 16280 | Nguyễn Diệu Linh | 020832/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Vloc |