TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15921 | Đặng Đình Duy | 020411/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | tăng từ 26/9/2023; Chuyển BV An Việt từ 2025 | Phòng khám đa khoa An Việt |
15922 | Phạm Thị Hà | 000267/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Giảm từ ngày 01/06/2024 | PKĐK An Việt |
15923 | Phạm Thị Hồng | 020284/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | nghỉ từ 1/5/2025 | Phòng khám đa khoa An Việt |
15924 | Vũ Thị Thảo | 020595/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị Khoa Tự nguyện |
15925 | Lê Thị Thanh Thư | 020588/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Chuyển khoa Từ 11/10/2024; thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | khoa HSTC Sơ sinh |
15926 | Nguyễn Mạnh Cường | 020531/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
15927 | Nguyễn Phương Thủy | 020566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Chuyển khoa Từ 6/3/2025 thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị Khoa Phụ III |
15928 | Đỗ Thị Mai | 020584/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Chuyển khoa Từ 11/10/2024; thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị Khoa Phụ II |
15929 | Hồ Thị Hằng | 020518/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên Khoa Sản III |
15930 | Nguyễn Thị Hương | 020077/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
15931 | Trần Thị Giang | 020236/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
15932 | Ngô Thị Ngọc Anh | 020081/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
15933 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 7279/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Dược sĩ |
15934 | Trương Anh Tuấn | 020443/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | kỹ thuật viên VLTL & PHCN |
15935 | Đỗ Thị Tâm | 020204/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
15936 | Nguyễn Lan Hương | 020080/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
15937 | Vũ Thị Thanh | 000459/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa thông thường, Khớp - nội tiết | Từ 03/10/2023; Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00 | Bác sỹ, phụ trách chuyên môn |
15938 | Dương Quang Hiệp | 016374/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tim mạch | Từ17h30 - 19h30 Từ thứ 2 đến thứ 6
Từ 7h- 17h Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ |
15939 | Lâm Tiến Tùng | 008566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ17h30 - 19h30 Từ thứ 2 đến thứ 6Từ 7h- 17h Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ |
15940 | Trần Bùi Khoa | 017617/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Từ17h30 - 19h30 Từ thứ 2 đến thứ 6
Từ 7h- 17h Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ |
15941 | Lê Xuân Quý | 016764/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
chuyên khoa hồi sức cấp cứu | Từ17h30 - 19h30 Từ thứ 2 đến thứ 6
Từ 7h- 17h Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ |
15942 | Trịnh Thị Tình | 003246/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh siêu âm, nội soi tiêu hóa | Từ17h30 - 19h30 Từ thứ 2 đến thứ 6
Từ 7h- 17h Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ |
15943 | Bùi Quang Trung | 008560/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ17h30 - 19h30 Từ thứ 2 đến thứ 6
Từ 7h- 17h Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ |
15944 | Lê Thị Thanh Hoa | 004017/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh. Siêu âm | Từ17h30 - 19h30 Từ thứ 2 đến thứ 6
Từ 7h- 17h Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ |
15945 | Ngọ Thị Thảo | 016266/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ17h30 - 19h30 Từ thứ 2 đến thứ 6
Từ 7h- 17h Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ |
15946 | Trương Đình Phi | 039543/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tim mạch | Từ 7h- 17h Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ |
15947 | Nguyễn Thị Thủy | 017082/TH-CCHN | thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV | từ 15/9/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
15948 | Trịnh Thị Như Mai | 020691/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 18th | BVM bình tâm |
15949 | Nguyễn Thị Trang | 020694/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT NgLac |
15950 | Nguyễn Thị Mai | 020698/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa | | BV Nội tiết |
15951 | Nguyễn Thị Phượng | 020704/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Phổi |
15952 | Vi Thị Chiện | 020705/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 18th | TYT Vạn Hòa |
15953 | Lương Huyền Linh | 020752/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV UB |
15954 | Văn Hoàng Sơn | 020753/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV UB |
15955 | Quách Thị Kim Anh | 020754/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
15956 | Trịnh Thị Hiền | 007202/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | mất | TYT Xuân Cao |
15957 | Phạm Mai Anh | 020709/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTKSBT |
15958 | Trịnh Thị Minh Tâm | 020685/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Huyết học - Truyền Máu | 4nam | BV Tỉnh |
15959 | Lê Thị Hiền | 020686/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Huyết học – Truyền Máu | 4nam | BV Tỉnh |
15960 | Lê Quỳnh Nga | 020687/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Huyết học – Truyền Máu | 4nam | BV Tỉnh |