| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 16161 | Trịnh Thị Hoa | 020675/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từ ngày 21/9/2023; Nghỉ từ 1/9/2024 | BV Ung bướu |
| 16162 | Nguyễn Thị Lý | 020659/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từ ngày 21/9/2023; 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
| 16163 | Văn Hoàng Sơn | 020753/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | từ ngày 16/10/2023; 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sỹ |
| 16164 | Lê Thị Lan Hương | 020755/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | từ ngày 16/10/2023; 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sỹ |
| 16165 | Nguyễn Chí Long Đức | 020644/TH-CCHN | KCB bằng YCHT | Làm việc từ 01/11/2023; 8h trên ngày, Từ thứ 2 đến chủ nhật | KCB YCHT |
| 16166 | Mai Thị Nga | 020409/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Làm việc từ 01/11/2023; 8h trên ngày, Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 16167 | Phạm Thị Huyền | 13798/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Làm việc từ 01/11/2023; nghỉ từ 08/12/2023 | Phòng khám đa khoa Đại An |
| 16168 | Mai Huy Duyên | 008909/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Làm việc từ 25/11/2023; 8h trên ngày,Từ thứ 2 đến chủ nhật | KCB Nội; nội tiết |
| 16169 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 7623/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Bổ sung từ ngày 19/10/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Dược sỹ |
| 16170 | Nguyễn Thị Kim Thủy | 7616/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Bổ sung từ ngày 16/10/2023; chuyển sang PKĐK Tâm An từ ngày 04/01/2024 | Bệnh viện Tâm An |
| 16171 | Nguyễn Thị Lý | 4739/CCHN- D-SYT-BD | Dược sỹ
trung học | từ 20/10/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
| 16172 | Lê Bá Tâm | 020562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng
Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 01/12/2023 | BVYD Cổ truyền An Khang |
| 16173 | Ngô Văn Quang | 020627/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng
Y học cổ truyền | Từ 15/10/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
| 16174 | Nguyễn Văn Thắng | 020717/TH- CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | Từ ngày 24/10/2023; Nghỉ từ 1/7/2025 | BVYD Cổ truyền An Khang |
| 16175 | Nguyễn Ngọc Đạt | 019834/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 01/11/2023; Nghỉ từ 20/2/2024 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
| 16176 | Nguyễn Thị Trang | 020694/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 12/10/2023; 6h30-17h từ thứ 2 đến thứ 6 | PK Nội |
| 16177 | Trịnh Đăng Chương | 7567/CCHN-D-SYT-TH | Bán buôn, bán lẻ | 6h30-17h từ thứ 2 đến Thứ 6 | Dược sỹ |
| 16178 | Hồ Thị Thanh | 011697/NA-CCHN | Chuyên khoa Xét Nghiệm | từ 01/11/2023; từ 7h-17h các ngày trong tuần | PT phòng Xét nghiệm |
| 16179 | Cao Thanh Hùng | 018228/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | Từ 4/11/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK Ngoại |
| 16180 | Võ Thị Thu | 005891/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 20/4/2024 | Phòng khám đa khoa Giang Sơn |
| 16181 | Bùi Thị Quỳnh | 020792/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 12th | BV Bá Thước |
| 16182 | Bùi Văn Bình | 020793/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 12th | BV Bá Thước |
| 16183 | Lê Thị Thanh Phong | 002686/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Thiệu Hóa |
| 16184 | Nguyễn Thị Phương | 004676/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Triệu Sơn |
| 16185 | Hoàng Thùy Linh | 004090/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Triệu Sơn |
| 16186 | Lê Quang Lâm | 019143/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ từ 01/8/2024 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
| 16187 | Lê Văn Vũ | 14709/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | chuyển BV QT Hợp lực | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 16188 | Trịnh Thị Phúc | 012261/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ 8/11/2023; Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền tại trạm y tế |
| 16189 | Bùi Thị Huệ | 006346 /TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 8/11/2023; Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | KTV xét nghiệm |
| 16190 | Trần Tuấn Anh | 017585/TH-CCHN | chuyên khoa Xét nghiệm | từ 9/6/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến Cn | KTV XN |
| 16191 | Nguyễn Thị Hồng | 009473/TĐNAI-CCHN | KCB CHẩn đoán hình ảnh | Từ 10/7/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | BS CĐHA |
| 16192 | Đầu Thị Trang | 020153/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 16/6/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 16193 | Lê Thị Oanh | 15132/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 13/7/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 16194 | Lê Văn Thìn | 018266/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ tháng 7/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y SỸ YHCT |
| 16195 | Lê Đình Thành | 018682/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | từ tháng 7/2023; NGhỉ từ 1/8/2025 | PKĐK An Phúc |
| 16196 | Lê Hồng Phúc | 018563/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | từ tháng 7/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
| 16197 | Lê Đình Tuấn | 000171/QNI-CCHN | Kỹ thuật viên XQuang | Từ tháng 6/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | KTV Xquang |
| 16198 | Hắc Thị Phương | 012762/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa xét nghiệm; Chứng chỉ kỹ thuật điện tim lâm sàng-tăng huyết áp số 06/ĐT-BV ngày 26/7/2016 do Bệnh viện đa khoa tỉnh Thanh Hóa cấp; Chứng chỉ chẩn đoán điều trị và dự phòng lao số 9526/2022-B45 ngày 12/8/2022 do Bệnh viện Phổi Trung ương cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Bác sỹ KCB đa khoa; xét nghiệm; kỹ thuật điện tim lâm sàng- tăng huyết áp; chẩn đoán điều trị HIV và dự phòng lao |
| 16199 | Lê Thành Trung | 017740/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa Da Liễu | chuyển từ PKĐK Xuân bình từ 01/9/2024; 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Bác sỹ |
| 16200 | Lê Văn Cát | 005758/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa; QĐ số 1072/QĐ-SYT ngày 05/12/2016 X quang chẩn đoán; Chứng chỉ định hướng chuyên khoa Siêu âm cơ bản số 7588/ĐHCK-ĐHYHN ngày 26/12/2014 do Trường Đại học y Hà Nội cấp; Chứng nhận chuyên khoa Mắt 6 tháng ngày 10/10/1991 do khoa mắt Bệnh viện tỉnh Thanh Hóa cấp; Chứng nhân Ngoại chung số 181 ngày 31/12/1998 do Bệnh viện đa khoa tỉnh cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Bác sỹ Khám chữa bệnh Nội khoa; Siêu âm chẩn đoán; Bổ sung phạm vi Xquang chẩn đoán; Khám chữa bệnh Ngoại chung; chuyên khoa Mắt. |