| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 15961 | Nguyễn Thị Hà Trang | 020725/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Sầm SƠn |
| 15962 | Bùi Thị Anh | 020726/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Sầm SƠn |
| 15963 | Nguyễn Văn Hùng | 020732/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | TTYT Ncong |
| 15964 | Nguyễn Kim Trung | 020733/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT Ncong |
| 15965 | Nguyễn Khánh Linh | 020735/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
| 15966 | Lê Thị Phương | 020740/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thanh Hà |
| 15967 | Lê Đình Chính | 020742/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV QTHL |
| 15968 | Lê Thị Tú | 020744/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Nghi Sơn |
| 15969 | Lê Thị Phương Linh | 020745/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | chưa |
| 15970 | Lê Kim Quỳnh | 020747/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hluc |
| 15971 | Nguyễn Văn Thảo | 020748/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hluc |
| 15972 | Phạm Minh Hải | 020749/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV HLuc |
| 15973 | Trịnh Thọ Bích | 020750/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV HLuc |
| 15974 | Đồng Thị Thương | 020701/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | Chưa |
| 15975 | Đặng Thị Huệ | 020751/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hà Trung |
| 15976 | Bùi Thị Hương | 020689/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV ACA |
| 15977 | Ngô Trí Sơn | 020690/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT trường sơn |
| 15978 | La Thị Oanh | 020692/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thanh Hà |
| 15979 | Nguyễn Thị Vân | 020693/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TTYT Ncong |
| 15980 | Nguyễn Thị Quyên | 020695/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Tế Nông |
| 15981 | Mai Thị Dung | 020696/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Tượng Văn |
| 15982 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 020697/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Đức thiện |
| 15983 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 020699/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTKSBT |
| 15984 | Nguyễn Văn Phương | 020700/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
| 15985 | Hoàng Thị Diệu Linh | 020702/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
| 15986 | Trần Thị Minh Thư | 020703/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nhi |
| 15987 | Đỗ Văn Phong | 008516/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | mất | TYT Hà Giang |
| 15988 | Lê Thị Mát | 020706/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Tượng Sơn |
| 15989 | Phạm Thị Sen | 020707/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Trường Trung |
| 15990 | Lê Thị Thanh Tâm | 020708/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK Sao vàng |
| 15991 | Trần Kim Oanh | 020756/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tâm An |
| 15992 | Trần Minh Quân | 020710/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Thăng Bình |
| 15993 | Trịnh Văn Tuấn Vũ | 020711/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 10th | BV Hải Tiến |
| 15994 | Mai Văn Thắng | 020712/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
| 15995 | Lê Thị Huyền Trang | 020714/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | CĐY |
| 15996 | Lê Thị Hương | 020715/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV ACA |
| 15997 | Nguyễn Thị Hiền | 020716/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV An Việt |
| 15998 | Nguyễn Văn Thắng | 020717/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | 9th | BV An Khang |
| 15999 | Phạm Thị Lụa | 020718/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK Phú Nam |
| 16000 | Trần Thị Loan | 020719/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20th | PKDK Phú Nam |