| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 16001 | Đồng Sỹ Nguyên | 020721/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |
| 16002 | Phạm Thị Nguyệt | 020722/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | HV TTYT Triệu sơn |
| 16003 | Đặng Ngọc Sáng | 020723/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | Chưa |
| 16004 | Bùi Thị Thu | 020724/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
| 16005 | Vũ Thị Hồng | 020727/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tâm An |
| 16006 | Nguyễn Thị Nhi | 020728/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TYT TTBTro |
| 16007 | Lê Thị Thành | 020729/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nội tiết |
| 16008 | Phạm Thị Đợi | 020730/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | PKDK Đoàn Dung |
| 16009 | Nguyễn Ba Chi | 007438/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại do hỏng | BV Sầm sơn |
| 16010 | Nguyễn Thị Hằng | 020731/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |
| 16011 | Nguyễn Thị Nhung | 020734/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | 9th | chưa (đã có XM) |
| 16012 | Vũ Đình Ba | 020736/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
| 16013 | Lê Thị Trang | 020737/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
| 16014 | Lê Huyền Thương | 020738/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
| 16015 | Nguyễn Thị Hợi | 020739/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Ngọc Lặc |
| 16016 | Lê Thị Yến | 020741/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Phổi |
| 16017 | Lê Phương Thảo | 020743/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKDK An Việt |
| 16018 | Ngọ Thị Dung | 020746/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Tỉnh |
| 16019 | Nguyễn Đăng Thắng | 019942/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
| 16020 | Nguyễn Thị Tùng Ly | 020375/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN + trực và điều động | Điều dưỡng |
| 16021 | Nguyễn Thị Tuyết | 020374/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 16022 | Hoàng Thị Quỳnh | 020373/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN + điều động | điều dưỡng |
| 16023 | Hồ Thị Mai | 020376/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN + trực và điều động | điều dưỡng |
| 16024 | Lê Thị Tố Uyên | 020377/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN + trực và điều động | Điều dưỡng |
| 16025 | Lê Thị Mai Anh | 020524/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
| 16026 | Phạm Thị Lan | 020593/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
| 16027 | Đào Thị Quỳnh | 020575/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
| 16028 | Hoàng Thị Hậu | 020613/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ Từ ngày 22/01/2024 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
| 16029 | Phạm Văn Tú | 020497/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 25/8/2023; Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Khoa LCK |
| 16030 | Lại Văn Hoàng | 018407/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 6/10/2023; Nghỉ Từ ngày 13/07/2025 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
| 16031 | Lê Thị Thùy | 018032/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 6/10/2023; Nghỉ việc từ 09/6/2024 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
| 16032 | Hoàng Thị Thu | 020027/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | LV Từ 6/10/2023;Nghỉ việc từ 28 tháng 02 năm 2024 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
| 16033 | Lê Thị Thu | 004558/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội, Nội tiết | Từ 09/10/2023; Từ15/5/2025 | Phòng khám đa khoa 123 |
| 16034 | Nguyễn Thị Hương | 017580/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 9/10/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN + lễ tết | Y sỹ YHCT |
| 16035 | Nguyễn Lý Hiệp | 020668/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển công tác từ 01/3/2024 | BVĐK Thiệu Hóa |
| 16036 | Nguyễn Khắc Quyết | 020528/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ |
| 16037 | Hà Thị Thảo | 020554/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 5/9/2023; 7h-17h30 từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
| 16038 | Lê Thị Chinh | 019023/TH-CCHN | KCB nội khoa | Từ 16/10/2023; Nghỉ việc từ 01/4/2024 | Phòng khám đa khoa Lam Sơn |
| 16039 | Phan Thị Bắc Hà | 006319/TH-CCHN | KCB Nội khoa; Xét nghiệm | Từ 07/11/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | BS Xét nghiệm |
| 16040 | Vũ Văn Hải | 006709/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, siêu âm chẩn đoán | Chuyển Về BVĐK Vĩnh Lộc từ tháng 7/2025 | PKDK Minh Tân- Vĩnh Lộc |