| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 15761 | Nguyễn Thị Yến | 020582/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
| 15762 | Đàm Thị Dung | 020583/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
| 15763 | Lê Văn Phú | 020585/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 18th | PKDK An Thịnh |
| 15764 | Lê Thị Hằng | 020586/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
| 15765 | Lâm Trọng Hiếu | 020587/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PKDK Medlatec |
| 15766 | Trịnh Thị Anh | 020589/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 21th | PKDK An Thịnh |
| 15767 | Trần Thị Thủy | 020590/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
| 15768 | Phạm Thị Lan | 020593/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Ntiet |
| 15769 | Nguyễn Thị Quỳnh | 020594/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
| 15770 | Mai Quang Minh | 020596/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | BV U |
| 15771 | Đỗ Thị Khánh Hòa | 020597/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tâm An |
| 15772 | Bùi Thị Oanh | 020598/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BVHL |
| 15773 | Lê Thị Hiền | 020600/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BVHL |
| 15774 | Lê Xuân Mạnh | 020601/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | BV Hải Tiến |
| 15775 | Nguyễn Hữu Tiến | 020602/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | BV Hải Tiến |
| 15776 | Lê Vũ Khánh Linh | 020610/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hải Tiến |
| 15777 | Lê Thị Biên | 020603/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | trùng | TYT Hà bắc |
| 15778 | Hồ Thị Thảo | 020604/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TYT Quảng Nham |
| 15779 | Hồ Thị Huyền | 020605/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTYT Ngọc lặc |
| 15780 | Phạm Thị Hiếu | 020607/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Tỉnh |
| 15781 | Nguyễn Văn Hữu | 020609/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Tỉnh |
| 15782 | Nguyễn Thúy Nga | 7303/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | "Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00" | Dược sĩ cao đẳng |
| 15783 | Lê Thị Vân | 14288/TH-CCHN | KCB chuyên khoa mắt | Từ 01/9/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Khoa Khám bệnh |
| 15784 | Nguyễn Đức Dũng | 020525/TH-CCHN | - Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: "- Đọc phim X quang Phổi
- Kỹ thuật gây mê hồi sức trong phẫu thuật lồng ngực."CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Từ 7h-17h các ngảy từ thứ 2 đến CN+ trực và điều động | Khoa Gây mê hồi sức |
| 15785 | Trịnh Ngọc Mai | 020533/TH-CCHN | -Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Khoa Nội 2 |
| 15786 | Nguyễn Thị Nguyệt | 000778/TH-CCHN; QĐ 100/QĐ-SYT | KCB RHM; KCB đa khoa; CCDT Siêu âm chẩn đoán, Điện tâm đồ | Từ 06/9/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK Răng hàm mặt |
| 15787 | Nguyễn Đình Xô | 020507/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng
Y học cổ truyền | Từ 7/9/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
| 15788 | Quách Văn Bảo | 000374/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh Nội khoa
thông thường | Từ 7/9/2023; 7h00-17h00 Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 15789 | Nguyễn Khắc Long | 020579/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng
Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 20/4/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
| 15790 | Trịnh Thị Đào | 011070/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh y học cổ truyền | Từ 01/7/2023; Nghỉ việc từ tháng 10/2024 | BVĐK An Việt |
| 15791 | Tống Đức Đông | 020543/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ tham gia khám bệnh, chữa bệnh tại trạm y tế |
| 15792 | Lê Viết Anh | 020542/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ tham gia khám bệnh, chữa bệnh tại trạm y tế |
| 15793 | Lê Thị Hà Phương | 020459/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | Chuyển đến Từ 12/9/2025; thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | PTCM; Y sỹ tham gia khám bệnh, chữa bệnh tại trạm y tế |
| 15794 | Lê Thị Nhung | 020460/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Y sỹ-PTCM trạm y tế |
| 15795 | Đặng Thị Thảo | 020220/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 09/12/2024; nghỉ từ 21/4/2025 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
| 15796 | Nguyễn Văn Hoài | 14719/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 11/9/2023; Nghỉ việc từ 24/8/2024 | Bệnh viện Mắt Thanh An |
| 15797 | Lê Ngọc Minh | 020467/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 17/10/2015 quy định mã tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến chủ nhật.Từ 6 giờ 30 phút đến 17 giờ, Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 15798 | Hồ Thị Phương Thảo | 011875/TH-CCHN | KCB chuyên khoa TMH | Nghỉ việc từ tháng 1/2024 | Phòng khám đa khoa Lam Sơn |
| 15799 | Lê Thị Thanh | 020407/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 5/9/2023; 7h-17h30 thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
| 15800 | Lê Thị Thùy | 020420/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 5/9/2023; 7h-17h30 từ thứ 2 đến CN | điều dưỡng viên |