| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 15801 | Hà Nhật Lệ | 14842/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 01/9/2023; 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên |
| 15802 | Bùi Thị Hải Linh | 020361/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 1/9/2023; 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên |
| 15803 | Trần Thị Hương | 018657/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 1/9/2023; 8h/ngày, 5 ngày/tuần + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên |
| 15804 | Nguyễn Hà Tuyên | 020387/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT Siêu âm tổng quát | Từ 6/9/2023; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
| 15805 | Nguyễn Kim Ngân | 020456/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BVN ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng khoa Hồi sức tích cực Sơ sinh |
| 15806 | Trịnh Thị Ngọc | 002435/TH-CCHN; 167-QLHN/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ - Khoa Hô hấp |
| 15807 | Lê Thị Thương | 020614/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | BV Tỉnh | BV Tỉnh |
| 15808 | Lê Quang Tâm | 020615/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | BV Tỉnh | BV Tỉnh |
| 15809 | Trịnh Xuân Thủy | 020621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | BV Tỉnh | BV Tỉnh |
| 15810 | Lê Thị Hương | 020626/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV YHCT HCM | chưa |
| 15811 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 020630/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | BV Như Xuân | BV Như Xuân |
| 15812 | Phan Văn Dương | 020640/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | BV Tỉnh | BV Tỉnh |
| 15813 | Nguyễn Chí Long Đức | 020644/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Nga Sơn | PKDK đại an |
| 15814 | Lê Thị Vân Anh | 020647/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | BV Đại An | BV Đại An |
| 15815 | Dương Kim Anh | 020648/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Đại An | BV Đại An |
| 15816 | Hoàng Thái Dương | 020649/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Đại An | BV Đại An |
| 15817 | Đặng Thị Mai Linh | 015769/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Mất | TTYT Ngọc lặc |
| 15818 | Hồ Thị Phương Thảo | 020658/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | Trùng | PKDK Lam Sơn |
| 15819 | Nguyễn Xuân Duyên | 010413/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | mất | ko |
| 15820 | Nguyễn Lý Hiệp | 020668/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | BV Thiệu Hóa | BV Thiệu Hóa |
| 15821 | Lương Anh Quyết | 020670/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | BV HL | BVHL |
| 15822 | Trương Thị Hồng Minh | 019705/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | chưa |
| 15823 | Phạm Thị Lan Anh | 020676/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | BV Phúc Thịnh | PK ĐK Nhung Hiếu |
| 15824 | Hà Thị Nga | 020679/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Mắt | BV Bá Thước | BV Bá Thước |
| 15825 | Phạm Minh Sang | 014235/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | mất | chưa |
| 15826 | Nguyễn Thị Yến | 020666/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | BV Quảng Xương | chờ xin việc |
| 15827 | Lương Đình Phương Nam | 020684/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | đổi họ | BV Nhi |
| 15828 | Lê Thị Vân | 020612/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV QTHL | BVQTHL |
| 15829 | Hoàng Thị Hậu | 020613/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV QTHL | BVQTHL |
| 15830 | Nguyễn Thị Lan Anh | 020616/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | BV Hải tiến | BV Hải tiến |
| 15831 | Mai Thị Đào | 020617/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Hải tiến | BV Hải tiến |
| 15832 | Hoàng Thị Nga | 020618/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Hải tiến | BV Hải tiến |
| 15833 | Khương Thị Hồng Ngọc | 020619/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | PKDK 306 | chưa |
| 15834 | Vũ Minh Thắng | 020620/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | BV Hải tiến | BV Hải tiến |
| 15835 | Đào Xuân Bằng | 020622/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Ung bướu | BV UB |
| 15836 | Lê Hồng Văn | 020623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Phúc Thịnh | chưa |
| 15837 | Dương Hoàng Tuấn Anh | 020624/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Phúc Thịnh | PK YHCT Tùng Vĩnh |
| 15838 | Nguyễn Văn Định | 020625/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Phúc Thịnh | PK YHCT Tùng Vĩnh |
| 15839 | Ngô Văn Quang | 020627/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV Phúc Thịnh | PKYHCT Thiện Tâm |
| 15840 | Bùi Thu Hà | 020628/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Như Xuân | BV Như Xuân |