| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 15721 | Lê Huy Hoàn | 020568/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐCQ |
| 15722 | Nguyễn Thị Mai | 020577/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV Tỉnh |
| 15723 | Lê Thị Minh Anh | 020578/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
| 15724 | Đỗ Thị Mai | 020584/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV PS |
| 15725 | Lê Thị Thanh Thư | 020588/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV PS |
| 15726 | Phạm Thị Yến Ngọc | 020591/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Tỉnh |
| 15727 | Dương Thị Lan | 006137/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | mất | PKDK Minh Thọ |
| 15728 | Đậu Văn Lô | 009493/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | mất | PK Chợ kho |
| 15729 | Lê Thị Thanh | 020592/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Cthuy |
| 15730 | Vũ Thị Thảo | 020595/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV PS |
| 15731 | Phạm Đức Anh | 020599/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 24th | BVHL |
| 15732 | Dương Thị Quỳnh | 020606/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
| 15733 | Đinh Xuân Đoàn | 020608/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 21th | BV Tỉnh |
| 15734 | Lê Thị Giang | 020546/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK An việt |
| 15735 | Lưu Thị Hằng | 020547/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thạch Thành |
| 15736 | Nguyễn Văn Khang | 020548/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9Th | BV Thạch Thành |
| 15737 | Hoàng Thị Thương | 020549/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Nga Sơn |
| 15738 | Nguyễn Thị Hiền | 020550/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Nga Sơn |
| 15739 | Lê Văn Tân | 020551/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Nga Sơn |
| 15740 | Mai Thị Mai | 020552/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Nga Sơn |
| 15741 | Lê Phương Hạnh | 020553/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK An việt |
| 15742 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 020555/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKDK Thiên đức |
| 15743 | Mai Văn Trí | 020557/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Nga Sơn |
| 15744 | Nguyễn Anh Tùng | 020559/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thạch Thành |
| 15745 | Nguyễn Thị Trinh | 020560/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Hluc |
| 15746 | Lê Thùy Dương | 020561/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
| 15747 | Lê Bá Tâm | 020562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
| 15748 | Lê Phương Oanh | 020565/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Như Thanh |
| 15749 | Trịnh Thị Tâm | 020567/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BVM Lkinh |
| 15750 | Phùng Thị Thùy | 020569/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | chưa |
| 15751 | Đỗ Thị Hường | 020570/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Thiệu Hóa |
| 15752 | Lê Minh Phú | 020571/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |
| 15753 | Lê Thị Dậu | 020572/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tp |
| 15754 | Lưu Anh Vũ | 020573/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thạch Thành |
| 15755 | Lâm Thị Tuyến | 020574/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | 9th | chưa |
| 15756 | Đào Thị Quỳnh | 020575/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nội tiết |
| 15757 | Nguyễn Thị Dung | 020576/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thạch Thành |
| 15758 | Nguyễn Khắc Long | 020579/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV An Khang |
| 15759 | Lê Thị Trang | 020580/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Hải Tiến |
| 15760 | Nguyễn Chí Quân | 020581/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | BV UB |