| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 15681 | Mai Thị Chinh | 020337/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Xương khớp - Nội tiết;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
| 15682 | Mai Trần Trung Đức | 020336/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Ngoại Tiết niệu;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
| 15683 | Thiều Thị Hà | 020211/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Nội Hô hấp;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
| 15684 | Lê Thị Mai Linh | 020184/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Nội Hô hấp;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
| 15685 | Nguyễn Thị Nga | 016960/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
| 15686 | Lê Viết Nghĩa | 020064/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Truyền nhiễm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Bệnh Nhiệt đới;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
| 15687 | Nguyễn Tuấn Đồng | 011543/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ, Khoa Ngoại Tiêu hóa, Gan mật;Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
| 15688 | Nguyễn Trung Tâm | 6741/CCHN-D-SYT-TH | Bán buôn, bán lẻ thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ đại học, Khoa Hóa sinh |
| 15689 | Ngô Thị Hoa | 020489/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 25/8/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 15690 | Nguyễn Văn Tuấn | 020480/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Nhi |
| 15691 | Nguyễn Thị Phương | 019082/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 22/8/2023; Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên |
| 15692 | Đỗ Thị Liên | 020207/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 22/8/2023; Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 15693 | Phạm Minh Chính | 009755/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | từ ngày 12/8/2023; Nghỉ từ 11/11/2024 | BVĐK An Việt |
| 15694 | Hoàng Năng Hà | 003411/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Nghỉ việc từ 9/2024 | BVĐK An Việt |
| 15695 | Nguyễn Văn Tú | 000825/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường; CCĐT siêu âm ổ bụng; Nội soi tiêu hóa | từ ngày 1/8/2023; Nghỉ từ 18/12/2023 | BVĐK An Việt |
| 15696 | Lê Kim Dũng | 14888/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Báo giảm từ ngày 19/01/2024 | BVĐK An Việt |
| 15697 | Hoàng Thị Phượng | 006369/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | từ ngày 12/8/2023; nghỉ tư 11/11/2024 | BVĐK An Việt |
| 15698 | Hồ Thị Nguyệt | 020484/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm; CCĐT Vi sinh lâm sàng cơ bản; CCĐT Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng sinh đồ số 102/2023-B42 do Bệnh viện 71 Trung ương cấp ngày 23/10/2023. | Từ thứ 2 đến CNTừ 07h00-17h00 | Khoa xét nghiệm |
| 15699 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 7450/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ, quầy thuốc, tủ thuốc TYT | 8h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Dược sĩ |
| 15700 | Nguyễn Thị Ngọc | 010030/TH-CCHN | " - Nội khoa
- Chuyên khoa Răng Hàm Mặt
- Điện tim chẩn đoán"
"- Đọc phim X quang Phổi
- Kỹ thuật thăm dò CNHH" | Nghỉ việc từ 01/4/2023 | BV Phổi |
| 15701 | Đào Thị Hạnh | 012683/TH-CCHN | " - Điều dưỡng viên
- KTV Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng" | nghỉ từ 01/5/2023 | BV Phổi |
| 15702 | Lê Thị Linh | 020268/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
| 15703 | Huỳnh Tấn Phát | 020295/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
| 15704 | Nguyễn Huy Giang | 020297/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ việc từ 28/6/2023 | BV Ung bướu |
| 15705 | Mai Phương Anh | 020296/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
| 15706 | Lê Huyền Trang | 020281/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
| 15707 | Lê Minh Hằng | 020283/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
| 15708 | Phạm Lê Duyên | 020282/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
| 15709 | Lê Hoàng Vũ | 020279/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
| 15710 | Đoàn Thị Bé | 020273/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
| 15711 | Vũ Anh Tuấn | 020280/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
| 15712 | Lê Tiến Quang | 020308/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
| 15713 | Ngô Thị Giang | 020413/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
| 15714 | Nguyễn Đình Vinh | 017084/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
| 15715 | Hà Thị Thảo | 020554/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Ung bướu |
| 15716 | Vũ Văn Lâm | 020556/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thanh Hà |
| 15717 | Trịnh Thị Ngọc | 020558/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | BV Vĩnh Lộc |
| 15718 | Lê Thị Dinh | 020563/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | cấp đổi | BV PS |
| 15719 | Lê Thanh Nga | 020564/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | Chưa |
| 15720 | Nguyễn Phương Thủy | 020566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV PS |