| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 15601 | Trịnh Văn Nghĩa | 020512/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 10th | BV Hluc |
| 15602 | Lê Đình Chung | 020513/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 10th | BV Hluc |
| 15603 | Lê Thị Lý | 020515/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12 th | chưa |
| 15604 | Đỗ Thị Huyền | 020516/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Đại An |
| 15605 | Nguyễn Thị Tuyết | 020517/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Đại An |
| 15606 | Hồ Thị Hằng | 020518/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 17th | BV Phụ sản |
| 15607 | Hoàng Thị Hòa | 020519/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Thanh Thủy |
| 15608 | Hà Thị Quý | 020520/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
| 15609 | Nguyễn Thị Dung | 020522/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV QTHluc |
| 15610 | Nguyễn Thị Thu Phương | 020523/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Nhi |
| 15611 | Lê Thị Mai Anh | 020524/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV nội tiết |
| 15612 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 14973/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Mất | PKDK An Việt |
| 15613 | Tống Thị Nguyệt | 020526/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV ACA |
| 15614 | Phạm Văn Dũng | 020527/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | 12th | Chưa |
| 15615 | Lê Thị Thanh Hoa | 020534/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | Chưa |
| 15616 | Trương Bích Thùy | 020532/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 10th | HV BV Tỉnh |
| 15617 | Lê Thị Êm | 020545/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | PKDK 246 |
| 15618 | Phạm Phương Thảo | 019946/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
| 15619 | Nguyễn Thị Mai | 0018861/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị |
| 15620 | Hoàng Thị Loan | 018462/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 15621 | Nguyễn Thị Mai Hương | 0018879/BYT-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 15622 | Phạm Thị Thúy Hằng | 0022192/BYT-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 15623 | Mai Thị Hương | 0022191/BYT-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
| 15624 | Lưu Công Linh | 008558/TB-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Bổ sung nhân lực từ ngày 20/07/2023; "Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ" | Bác sỹ khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
| 15625 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 14825/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Khoa Nội tổng hợp |
| 15626 | Lê Thị Hạnh | 14788/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Khoa Ngoại tổng hợp |
| 15627 | Đặng Thu Trà | 020274/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Khoa Y học cổ truyền |
| 15628 | Phạm Phương Dung | 15348/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 15629 | Trịnh Thị Vân | 020416/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Nghỉ từ 17/12/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
| 15630 | Nguyễn Huyền Trang | 020406/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
| 15631 | Nguyễn Thị Dung | 019977/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ từ 15/1/2025 | BVYD Cổ truyền An Khang |
| 15632 | Nguyễn Văn Lương | 019985/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 26/5/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
| 15633 | Đào Thị Vân | 020156/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 19/8/2023; nghỉ việc từ 13/9/2024 | PKĐK Nam Sơn |
| 15634 | Mai Thế Minh | 020535/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Tiến |
| 15635 | Vũ Thị Hiền | 020544/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Vịnh |
| 15636 | Trần Trọng Vũ | 019565/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6+ điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 15637 | Trịnh Thị Nga | 018609/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + điều động | Điều dưỡng |
| 15638 | Hồ Thị Hằng | 003236/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
| 15639 | Chu Thị Phượng | 019962/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + điều động | Điều dưỡng |
| 15640 | LÊ Thị Quỳnh | 035690/HNO-CCHN | điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến 6 + điều động | Điều dưỡng |