| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 15561 | Lê Ngọc Minh | 020467/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 27th | BV Thọ Xuân |
| 15562 | Nguyễn Thị Út | 020468/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Da liễu |
| 15563 | Lê Thị Yến | 020470/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | 9th | BV An Bình Hưng |
| 15564 | Lê Thị Huyền | 004749/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | mất | TYT Cẩm Ngọc |
| 15565 | Lê Thị Thuận | 020472/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Hải Tiến |
| 15566 | Lê Thị Hường | 020473/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Hải Tiến |
| 15567 | Lê Hồng Nhung | 020475/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
| 15568 | Đỗ Thị Hạnh | 020476/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | PKDK 246 |
| 15569 | Trần Lê Đức Anh | 020477/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | BV UB |
| 15570 | Thiều Thị Hằng | 020478/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Yên Lâm |
| 15571 | Nguyễn Văn Ngọc | 020479/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | chưa |
| 15572 | Nguyễn Văn Tuấn | 020480/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hậu Lộc |
| 15573 | Hồ Thị Nguyệt | 020484/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV TP |
| 15574 | Nguyễn Văn Cảnh | 020486/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV An Khang |
| 15575 | Phạm Thị Trà Mi | 020488/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Thành |
| 15576 | Ngô Thị Hoa | 020489/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tâm An |
| 15577 | Trần Thị Mai | 020490/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 19th | BVM Thanh An |
| 15578 | Ngô Ngọc Dương | 020491/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 18th | BV Tỉnh |
| 15579 | Trần Văn Sơn | 020536/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Tiến |
| 15580 | Nguyễn Hữu Từ | 020537/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT ba Đình |
| 15581 | Lê Hữu Được | 020493/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
| 15582 | Nguyễn Văn Tùng | 020538/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Thành |
| 15583 | Nguyễn Thị Dung | 020494/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | BVM Thanh An |
| 15584 | Mai Thị Lan | 020539/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Thiện |
| 15585 | Trịnh Đình Thìn | 000047/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | mất | BV thọ xuân |
| 15586 | Đoàn Thị Thanh | 020540/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Văn |
| 15587 | Phạm Thị Mai | 020541/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Liên |
| 15588 | Lê Văn Hùng | 020498/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Hrong |
| 15589 | Nguyễn Văn Tuấn | 020500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
| 15590 | Lê Viết Anh | 020542/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Thiệu Nguyên |
| 15591 | Dương Đỗ Quỳnh | 020501/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Nội tiết |
| 15592 | Lê Thị Thương | 020502/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hluc |
| 15593 | Tống Đức Đông | 020543/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Thiệu Chính |
| 15594 | Lê Thị Vân Anh | 020503/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 17th | TTKSBT |
| 15595 | Lường Thị Hà | 020504/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | TTKSBT |
| 15596 | Dương Minh Vương | 020505/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | Chưa |
| 15597 | Nguyễn Đình Xô | 020507/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV An Khang |
| 15598 | Phạm Thị Bích Thảo | 020509/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | chưa |
| 15599 | Đinh Văn Hiển | 020510/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 10th | BV Hluc |
| 15600 | Dương Đức Cường | 020511/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 10th | BV Hluc |