TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15521 | Nguyễn Thị Lan | 7281/CCHN-D-SYT-TH | Bán buôn, bán lẻ thuốc | Từ 19/7/2023; 7h-17h các ngày thứ 2 đến CN | phòng dược |
15522 | Lê Văn Luân | 020448/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | chưa |
15523 | Nguyễn Như Linh | 020457/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm Thần |
15524 | Nguyễn Hải Anh | 020463/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | chưa |
15525 | Nguyễn Thị Lý Linh | 020465/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu | | chưa |
15526 | Hoàng Thị Loan | 020466/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm Thần |
15527 | Lê Thị Hằng | 020469/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | PKDK An Việt |
15528 | Cao Thị Nhung | 020471/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | hv BV TP |
15529 | Lê Văn Linh | 020474/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thường Xuân |
15530 | Hoàng Lê Hải Yến | 020481/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | Chưa |
15531 | Bách Thị Thu Hà | 020482/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải Tiến |
15532 | Nguyễn Thị Lan | 020483/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hải Tiến |
15533 | Nguyễn Thị Chiên | 020485/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
15534 | Hoàng Tiến Lợi | 020487/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | BV Nhi |
15535 | Mai Phương Thùy | 020492/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
15536 | Lê Thị Ngọc | 020495/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | chưa |
15537 | Hoàng Diệu Linh | 020496/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
15538 | Phạm Văn Tú | 020497/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá Thước |
15539 | Phạm Hương Dung | 020499/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | Chưa |
15540 | Lê Thị Hồng Văn | 020506/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | chưa |
15541 | Nguyễn Thị Phương | 020508/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV tỉnh |
15542 | Nguyễn Thị Dung | 020514/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
15543 | Nguyễn Thị Tuyết | 020521/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Qxuong |
15544 | Trịnh Ngọc Mai | 020533/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phổi |
15545 | Nguyễn Thị Hồng Hải | 020529/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV TĐT |
15546 | Nguyễn Tiến Đạt | 020530/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thanh hà |
15547 | Nguyễn Mạnh Cường | 020531/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV PS |
15548 | Nguyễn Khắc Quyết | 020528/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thiệu Hóa |
15549 | Nguyễn Đức Dũng | 020525/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Phổi |
15550 | Lê Thị Hương | 020449/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKR Ngọc Tú |
15551 | Lê Văn Phúc | 020450/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PKDK Medlatec |
15552 | Lê Đình Đại | 020451/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Da liễu |
15553 | Nguyễn Hoàng Yến | 020452/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Da liễu |
15554 | Nguyễn Thị Thanh Tịnh | 020453/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Da liễu |
15555 | Nguyễn Anh Văn | 004135/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Mất | TYT Hợp Tiến |
15556 | Mai Thị Thanh | 020454/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Bạch |
15557 | Lại Đức Hồng | 020455/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | PK YHCT Lê văn Thọ |
15558 | Nguyễn Kim Ngân | 020456/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nhi |
15559 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 020458/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Pthinh |
15560 | Lê Thị Hà Phương | 020459/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Tân Châu |