| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 15481 | Vũ Thị Hương | 020444/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BVM Lkinh |
| 15482 | Lê Thị Hồng | 020445/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Da Liễu |
| 15483 | Nguyễn Văn Lượng | 020129/TH-CCHN | KCB đa khoa | Chuyền công tác TTYT Hà Trung tháng 18/1/2024 | TTYT Như thanh |
| 15484 | Trịnh Thị Hà | 020124/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Làm việc từ 15/07/2023;8h trên ngày, Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
| 15485 | Cao Thị Yến | 7428/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | nghỉ từ 24/3/2024 | Phòng khám đa khoa Đại An |
| 15486 | Mai Thị Thu Dung | 7429/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Làm việc từ 15/07/2023; 8h trên ngày, Từ thứ 2 đến chủ nhật | Quầy thuốc |
| 15487 | Trịnh Thị Hồng Lan | 020286/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 15488 | Nguyễn Thị Nhung | 020290/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 15489 | Lê Thị Huệ | 020278/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | 8 giờ/ngày - giờ hành chính, 5 ngày/tuần và thời gian trực | Điều dưỡng viên |
| 15490 | Phạm Thị Hiền | 020289/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
| 15491 | Đỗ Trang Nhung | 020259/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Khoa Y học cổ truyền |
| 15492 | Lê Thị hằng | 000301/TH-CCHN | KCB Nội khoa; xét nghiệm | Từ 01/8/2023; Từ thứ 2 đến CN từ 6h30-17h30 | Phòng xét nghiệm |
| 15493 | Phùng Thị Hạnh | 010220/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT khám và điều trị bệnh nhân nhi | Từ 01/8/2023; 6h30-17h30 các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 15494 | Lê Hoàng Tình | 009685/TH-CCHN | KCB đa khoa, chuyên khoa Nhi; CCĐT Điện tim lâm sàng | từ 01/8/2023; từ 7h-17h30 từ thứ 2 đến CN | bác sỹ đa khoa, chuyên khoa Nhi |
| 15495 | Quách Thị Nương | 016010/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ việc từ 2024 | BVĐK Đại An |
| 15496 | Trịnh Thị Phương Hà | 016809/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Giảm từ ngày 08/01/2024 | BVĐK An Việt |
| 15497 | Lê Thị Thơm | 016561/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa | Từ 14/7/2023; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 15498 | Đỗ Thị Thủy | 012627/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 14/7/2023; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
| 15499 | Nguyễn Diệu Linh | 020221/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 08/7/2024; 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Bác sỹ |
| 15500 | Nguyễn Thị Hạnh | 020366/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư
liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015
quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | 8h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
| 15501 | Đặng Đình Hảo | 020140/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 20/7/2023;Từ 7h00 đến 17h00 ; Từ thứ 2 đến chủ nhật và các ngày nghỉ lễ | Phòng XN |
| 15502 | Lê Thị Minh Phương | 020263/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 20/7/2023;Nghỉ việc từ 01/6/2024 | Phòng khám đa Khoa 90 |
| 15503 | Đỗ Minh Hải | 000804/Th-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | Từ 07/8/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PHòng Xquang |
| 15504 | Nguyễn Thị Mai | 13707/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | từ 07/8/2023; Nghỉ việc từ 28.3.2025 | PKĐK 115 Hà Nội |
| 15505 | Đỗ Thị Mỵ | 007012/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 8/8/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
| 15506 | Phạm Hà Phương | 019997/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BVN ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên -Khoa Hóa sinh |
| 15507 | Trịnh Mai Hương | 018548/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BVN ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Khám bệnh |
| 15508 | Lê Thị Nhung | 001771/TH-CCHN | KB,CB nội thần kinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ - Khoa Khám bệnh |
| 15509 | Hồ Thị Thảo | 020287/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BVN ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng khoa Bệnh nhiệt đới |
| 15510 | Nguyễn Phương Anh | 020262/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BVN ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
| 15511 | Hoàng Văn Sỹ | 020107/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BVN ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 15512 | Phạm Thị Huệ | 0018876/BYT-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | KTV - Khoa Hóa sinh |
| 15513 | Trần Thị Minh Thư | 020703/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BVN ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng khoa Đông Y - VLTL - PHCN |
| 15514 | Lê Văn Dũng | 017429/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 08/8/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
| 15515 | Mai Văn Vũ | 002878/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 8/8/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
| 15516 | Mai Văn Vũ | 002878/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | từ ngày 08/08/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Y học cổ truyền; Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
| 15517 | Nguyễn Thị Lan | 7281/CCHN-D-SYT-TH | Bán buôn, bán lẻ thuốc | Từ 19/7/2023; 7h-17h các ngày thứ 2 đến CN | phòng dược |
| 15518 | Lê Văn Luân | 020448/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | chưa |
| 15519 | Nguyễn Như Linh | 020457/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm Thần |
| 15520 | Nguyễn Hải Anh | 020463/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | chưa |