| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 15361 | Bùi Minh Quang | 019852/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên khoa Xét nghiệm |
| 15362 | Đàm Thu Trang | 020084/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Nữ hộ sinh Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 15363 | Nguyễn Thị Dung | 019898/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Khám bệnh |
| 15364 | Nguyễn Thị Quỳnh | 019889/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Khoa Phụ II |
| 15365 | Trịnh Thị Linh | 019778/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Giải phẫu bệnh từ 29/9/2025 |
| 15366 | Nguyễn Diệu Linh | 019848/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Khám bệnh |
| 15367 | Lê Thị Ngọc Khánh | 019849/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên khoa Xét nghiệm |
| 15368 | Nguyễn Thị Hiền | 019890/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Sản I |
| 15369 | Nguyễn Thị Hồng Lê | 000390/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ tháng 02/2023; 07g00 đến 17 giờ Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| 15370 | Nguyễn Văn Kiên | 004659/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | LV Từ ngày 19/07/2023; Nghỉ việc Từ ngày 01/01/2024 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
| 15371 | Nguyễn Thị Hằng | 020120/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại Trạm y tế | Từ 07/7/2023; 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6 | Y sĩ |
| 15372 | Đặng Thị Thảo | 020220/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 12/7/2023;nghỉ việc từ tháng 12/2024 | Bệnh viện đa khoa Medic Hải tiến |
| 15373 | Trần Thế Thu | 008744/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; siêu âm | Từ 01/7/2023; Nghỉ từ 03/12/2024 | BVĐK An Việt |
| 15374 | Lê Công Quang | 010258/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 1/7/2023;nghỉ việc từ tháng 15/11/2024 | BVĐK An Việt |
| 15375 | Lê Thị Thúy Hằng | 020266/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Giảm từ ngày 08/01/2024 | BVĐK An Việt |
| 15376 | Phạm Thị Phương Thủy | 020267/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Báo giảm từ ngày 19/01/2024 | BVĐK An Việt |
| 15377 | Hoàng Khắc Nhu | 001121/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường và PHCN | Từ 7/7/2023; nghỉ việc từ 19/1/2025 | BVĐK An Việt |
| 15378 | Lê Thị Hồng | 018082/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | Từ 01/7/2023; nghỉ việc từ tháng 8/2024 | BVĐK An Việt |
| 15379 | Nguyễn Hà Phương Ánh | 4415/CCHND-SYT-TH | Bán lể thuốc | Từ 25/7/2023; 7h-17h các ngày trong tuần | khoa dược |
| 15380 | Hoàng Thị Hiền | 020348/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | | BV Phụ sản |
| 15381 | Nguyễn Thanh Hải | 020353/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | BV Nhi |
| 15382 | Trương Văn Chính | 010399/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | mất |
| 15383 | Lê Thị Phượng | 020354/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
| 15384 | Mai Thị Nga | 020356/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Nghi sơn |
| 15385 | Lô Quỳnh Trang | 020357/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Nghi sơn |
| 15386 | Bùi Ngọc Văn | 020358/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV Hải tiến |
| 15387 | Nguyễn Mai Anh | 020360/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | PKDK Medlatec |
| 15388 | Trương Đoàn Quân | 020362/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV Ngọc lặc |
| 15389 | Nguyễn Văn Chờ | 020364/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV Thạch Thành |
| 15390 | Lê Thị Thu Phương | 020368/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 20th | BV Tỉnh |
| 15391 | Phạm Thị Cúc | 020369/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | Chưa |
| 15392 | Trương Lê Minh Nhàn | 020381/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
| 15393 | Lê Thị Lan Anh | 020382/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV tỉnh |
| 15394 | Đặng Thanh Hiệp | 020386/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Ung bướu | 18th | BV Hluc |
| 15395 | Nguyễn Hà Tuyên | 020387/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Ncong |
| 15396 | Lê Hoàng Minh | 020393/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV thanh Hà |
| 15397 | Nguyễn Bá Nhân | 020395/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BV PS |
| 15398 | Nguyễn Trọng Nhân | 020398/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | chưa |
| 15399 | Lê Đức Anh | 020399/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | BV Nhi |
| 15400 | Hà Thị Thoa | 020400/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 18th | BVQTHluc |