| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 15281 | Lê Thị Phương | 017522/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15282 | Lê Thị Hoa | 017301/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15283 | Trương Công Quỳnh | 017170/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15284 | Nguyễn Kiều Anh | 017336/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15285 | Nguyễn Thị Thủy | 017326/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15286 | Nguyễn Thị Hiệp | 017774/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15287 | Lê Thị Huyền Diệu | 016415/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15288 | Lê Thị Ngọc | 018515/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15289 | Nguyễn Đình Hiếu | 018925/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15290 | Nuyễn Lê Tuấn Anh | 018741/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15291 | Nguyễn Thị Hường | 018713/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15292 | Nguyễn Văn Hạnh | 002085/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15293 | Hà Thị Sen | 002074/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15294 | Vương Thị Huệ | 002104/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15295 | Nguyễn Thị Hồng | 019348/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15296 | Quách Việt Hồng | 019838/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15297 | Bùi Thị Liên | 002079/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15298 | Ngô Thị Luy | 002080/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15299 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 002076/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15300 | Hoàng Thị Sen | 011514/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15301 | Nguyễn Thị Thúy | 011512/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15302 | Quách Thị Phượng | 011518/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15303 | Lương Thị Quyên | 002098/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 01/11/2023 | BVĐK Như Thanh |
| 15304 | Nguyễn Thị Hiệu | 002112/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| 15305 | Hoàng Đình Phong | 002110/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên Xquang |
| 15306 | Nguyễn Ngọc Đông | 002111/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| 15307 | Lê Phương Oanh | 020565/TH-CCHN | Chuyên khoa xét ngiệm | từ 11/9/2023; 7h-17h Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | CN xét nghiệm |
| 15308 | Lê Thị Thảo | 017349/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét ngiệm | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| 15309 | Phạm Thị Hoa | 13530/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| 15310 | Nguyễn Diệu Linh | 017345/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét ngiệm | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| 15311 | Nguyễn Thị Hậu | 017924/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
| 15312 | Trần Bá Tùng | 000321/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên Xquang |
| 15313 | Lê Hữu Hiệp | 02914/TH-CCHND | - Nhà thuốc - Quầy thuốc | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa dược |
| 15314 | Lê Thị Điệp | 03073/TH-CCHND | - Quầy thuốc - Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu - Tủ thuốc của trạm y tế | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |
| 15315 | Trần Thị Tính | 00923/TH-CCHND | - Quầy thuốc - Đại lý bán thuốc cho danh nghiệp kinh doanh thuốc - Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu - Tủ thuốc của trạm y tế | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |
| 15316 | Chu Thị Giang | 03075/TH-CCHND | - Quầy thuốc - Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu - Tủ thuốc của trạm y tế | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |
| 15317 | Hoàng Thị Thu Hòa | 03074/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |
| 15318 | Đoàn Thị Huyền | 03071/TH-CCHND | - Quầy thuốc - Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu - Tủ thuốc của trạm y tế | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |
| 15319 | Lê Thị Phương Hảo | 03072/TH-CCHND | - Quầy thuốc - Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu - Tủ thuốc của trạm y tế | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |
| 15320 | Đỗ Văn Huỳnh | 5514/CCHN-D-SYT-HCM | Bán lẻ dược | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |