TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15281 | Lê Thị Huyền | 017350/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15282 | Nguyễn Thị Mai | 017346/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15283 | Lê Huy Thịnh | 017344/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15284 | Vi Thị Thảo Nga | 017348/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển BV Phổi làm việc từ tháng 10/2023 | BVĐK Như Thanh |
15285 | Lê Thị Phương | 017522/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15286 | Lê Thị Hoa | 017301/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15287 | Trương Công Quỳnh | 017170/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15288 | Nguyễn Kiều Anh | 017336/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15289 | Nguyễn Thị Thủy | 017326/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15290 | Nguyễn Thị Hiệp | 017774/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15291 | Lê Thị Huyền Diệu | 016415/TH-CCHN | theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15292 | Lê Thị Ngọc | 018515/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15293 | Nguyễn Đình Hiếu | 018925/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15294 | Nuyễn Lê Tuấn Anh | 018741/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15295 | Nguyễn Thị Hường | 018713/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15296 | Nguyễn Văn Hạnh | 002085/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15297 | Hà Thị Sen | 002074/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15298 | Vương Thị Huệ | 002104/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15299 | Nguyễn Thị Hồng | 019348/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15300 | Quách Việt Hồng | 019838/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15301 | Bùi Thị Liên | 002079/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15302 | Ngô Thị Luy | 002080/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15303 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 002076/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15304 | Hoàng Thị Sen | 011514/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15305 | Nguyễn Thị Thúy | 011512/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15306 | Quách Thị Phượng | 011518/TH-CCHN | Điều dưỡng sản phụ khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15307 | Lương Thị Quyên | 002098/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 01/11/2023 | BVĐK Như Thanh |
15308 | Nguyễn Thị Hiệu | 002112/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
15309 | Hoàng Đình Phong | 002110/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên Xquang |
15310 | Nguyễn Ngọc Đông | 002111/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
15311 | Lê Phương Oanh | 020565/TH-CCHN | Chuyên khoa xét ngiệm | từ 11/9/2023; 7h-17h Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | CN xét nghiệm |
15312 | Lê Thị Thảo | 017349/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét ngiệm | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
15313 | Phạm Thị Hoa | 13530/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
15314 | Nguyễn Diệu Linh | 017345/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét ngiệm | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
15315 | Nguyễn Thị Hậu | 017924/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
15316 | Trần Bá Tùng | 000321/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Kỹ thuật viên Xquang |
15317 | Lê Hữu Hiệp | 02914/TH-CCHND | - Nhà thuốc - Quầy thuốc | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa dược |
15318 | Lê Thị Điệp | 03073/TH-CCHND | - Quầy thuốc - Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu - Tủ thuốc của trạm y tế | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |
15319 | Trần Thị Tính | 00923/TH-CCHND | - Quầy thuốc - Đại lý bán thuốc cho danh nghiệp kinh doanh thuốc - Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu - Tủ thuốc của trạm y tế | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |
15320 | Chu Thị Giang | 03075/TH-CCHND | - Quầy thuốc - Cơ sở bán thuốc đông y, thuốc từ dược liệu - Tủ thuốc của trạm y tế | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Dược sĩ |