| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 15321 | Nguyễn Thị Hạnh | 020165/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật.Từ 6 giờ 30 phút đến 17 giờ, Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 15322 | Hoàng Văn Vũ | 017509/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | Từ 01/7/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
| 15323 | Tô Văn Quảng | 017436/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | nghỉ từ 08/11/2023 | Phòng khám đa khoa An Khang |
| 15324 | Đoàn Văn Đức | 020105/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | Từ 01/7/2023; Nghỉ từ 1/4/2025 | Phòng khám đa khoa An Khang |
| 15325 | Trình Thị Thường | 020188/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
| 15326 | Lê Thị Ngọc Lan | 020200/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
| 15327 | Lê Thị Chinh | 020201/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
| 15328 | Lê Thị Hằng | 020197/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật.Từ 6 giờ 30 phút đến 17 giờ, Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 15329 | Lê Văn Ước | 007752/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | nghỉ từ 12/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
| 15330 | Lê Thanh Khẩn | 007255/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 01/7/2023; 7h00 – 17h00 Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
| 15331 | Nguyễn Đông Đức | 020142/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | Từ 01/7/2023; Nghỉ từ 1/4/2025 | BVYD Cổ truyền An Khang |
| 15332 | Nguyễn Văn Tùy | 020106/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | Từ 01/7/2023; nghỉ từ 1/4/2025 | BVYD Cổ truyền An Khang |
| 15333 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 020249/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 14/7/2023: Chuyển BV YDCT An Khang từ 1/6/2025 | Phòng khám đa khoa An Khang |
| 15334 | Nguyễn Vân Dung | 15122/TH-CCHN | KCB đa khoa | Nghỉ việc từ 05/5/2024 | Phòng khám đa khoa An Khang |
| 15335 | Nguyễn Thị Thắm | 020206/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | nghỉ việc từ tháng 6/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
| 15336 | Trịnh Thị Thùy Dương | 020242/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 10/07/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
| 15337 | Hoàng Thị Dương | 019747/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 10/07/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
| 15338 | Lê Thị Lan Anh | 019811/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 11/07/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
| 15339 | Bùi Thị Mai | 013055/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ ngày 11/07/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
| 15340 | Hà Thị Hương | 020154/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 11/07/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
| 15341 | Trịnh Xuân Hiệp | 005683/TH-CCHN | KCB Nội khoa, PHCN; CĐHA | Từ 10/6/2023; 7h-17h chủ nhật | khoa CĐHA |
| 15342 | Lê Thị Giang | 019326/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa,chứng chỉ Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | Từ 11/7/2023; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 15343 | Bùi Quang Tuấn | 006968/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt và làm RHG | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30 | Bác sỹ phụ trách chuyên môn |
| 15344 | Lê Xuân Tuấn | 000787/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt và làm răng hàm giả | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30 | Bác sỹ chuyên khoa RHM |
| 15345 | Bùi Thị Tiên | 018940/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | Từ thứ 2 - đến CN Làm việc: 8h-18h30 | Bác sỹ |
| 15346 | Nguyễn Xuân Dũng | 007605/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30) | Y sỹ đa khoa |
| 15347 | Trần Xuân Thủy | 007608/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30 | Y sỹ đa khoa |
| 15348 | Hà Thị Thu Hương | 007606/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30 | Y sỹ đa khoa |
| 15349 | Nguyễn Thị Nga | 14188/TH-CCHN | Điều dưỡng,kỹ thuật y | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30) | Cao Đẳng Điều dưỡng |
| 15350 | Hoàng Thị Sâm | 012769/TH-CCHN | Điều dưỡng,kỹ thuật y | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30) | Cử nhân Điều dưỡng |
| 15351 | Hoàng Thị Hoàn | 017594/TH-CCHN | Điều dưỡng,kỹ thuật y | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30 | Điều dưỡng viên |
| 15352 | Lê Phương Anh | 017207/TH-CCHN | Điều dưỡng,kỹ thuật y | Từ thứ 2 - đến CN
Làm việc: sáng: 08h-11h30 + chiều: 14h-18h30 | Điều dưỡng viên |
| 15353 | Hoàng Ngọc Trường | 011487/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | nghỉ việc từ 10/3/2025 | Phòng khám Răng Hàm Mặt Bác sỹ Tuấn |
| 15354 | Nguyễn Mạnh Cường | 020196/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | LV Từ 12/7/2023; nghỉ việc từ Từ 01/01/2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 15355 | Trương Duy Cường | 020070/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 01/12/2024 | BVĐK Thạch Thành |
| 15356 | Nguyễn Văn Tiến | 0016243/BYT-CCHN | KB,CB Ngoại Sản | từ 11/7/2023; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ Sản, Ngoại |
| 15357 | Nguyễn Thanh Ngân | 020033/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 02/10/2023 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
| 15358 | Nguyễn Thị Vân Anh | 020035/TH-CCHN | theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Nữ hộ sinh khoa Sản |
| 15359 | Lê Thị Hoa | 019864/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Điều trị tự nguyện |
| 15360 | Trần Thị Nhung | 019979/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Điều trị tự nguyện |