| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 15241 | Nguyễn Thị Vân Anh | 002083/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15242 | Lường Thị Dự | 002086/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15243 | Mai Văn Viết | 002077/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15244 | Đinh Sỹ Thọ | 010970/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng răng hàm mặt |
| 15245 | Trần Thị Châu | 002096/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng răng hàm mặt |
| 15246 | Nguyễn Thị Quỳnh | 002073/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15247 | Lê Huy Cường | 002550/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng, kyc thuật viên gây mê |
| 15248 | Nguyễn Thị Bình | 002508/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15249 | Nguyễn Thanh Bình | 002088/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15250 | Nguyễn Thị Thuý Quỳnh | 002087/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15251 | Lê Thị Anh | 002101/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15252 | Lê Thị Thu | 002078/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 01/10/2024 | BVĐK Như Thanh |
| 15253 | Nguyễn Thị Nhàn | 010971/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15254 | Nguyễn Thị Thanh | 002070/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15255 | Quách Thị Thiên | 002100/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15256 | Hoàng Thị Tâm | 002108/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15257 | Đặng Xuân Tiến | 002072/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng, kyc thuật viên gây mê |
| 15258 | Lê Thị Thanh Nga | 002071/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15259 | Nguyễn Thị Tú | 002089/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15260 | Đoàn Văn Nhương | 003250/TH-CCHN | Kỹ thuật viên gây mê hồi sức | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng, kyc thuật viên gây mê |
| 15261 | Hoàng Ngọc Cường | 010969/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên gây mê hồi sức | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng, kyc thuật viên gây mê |
| 15262 | Trần Thị Thanh Việt | 011551/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15263 | Trần Thị Hạnh | 011962/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15264 | Nguyễn Thị Ngọc | 005347/BYT-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15265 | Trịnh Thị Thuận | 14814/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15266 | Phạm Thị Hải | 14813/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15267 | Lê Thị Liên | 001523/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15268 | Trần Thị Oanh | 017341/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15269 | Nguyễn Thị Dung | 017351/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15270 | Mai Thị Hiền | 017123/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15271 | Cao Thị Nhung | 017353/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ việc từ 01/10/2023 | BVĐK Như Thanh |
| 15272 | Quách Văn Huy | 017347/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15273 | Hoàng Thị Thắm | 017124/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15274 | Trần Thị Lương | 017343/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15275 | Trương Thị Thu | 017340/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15276 | Trịnh Thị Thủy | 017354/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15277 | Lê Thị Huyền | 017350/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15278 | Nguyễn Thị Mai | 017346/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15279 | Lê Huy Thịnh | 017344/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
| 15280 | Vi Thị Thảo Nga | 017348/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển BV Phổi làm việc từ tháng 10/2023 | BVĐK Như Thanh |