| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 15161 | Trương Đình Hoàng | 020311/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | BV TĐCQ |
| 15162 | Lê Thị Mai | 020314/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PK Medlatec |
| 15163 | Đỗ Thị Vân | 020315/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PK Medlatec |
| 15164 | Mai Thị Hoa | 020317/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | trùng | |
| 15165 | Nguyễn Xuân An | 020318/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 17th | PKDK Medlatẽ |
| 15166 | Phạm Hoàng Kiên | 020319/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Qxuong |
| 15167 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 020322/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | PK Nam Sơn |
| 15168 | Phạm Thị Ngọc | 020323/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | trung | TYT Tượng văn |
| 15169 | Nguyễn Thị Thu Trang | 016002/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | Mất |
| 15170 | Ngô Văn Cường | 020324/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PKDK Medlatẽ |
| 15171 | Nguyễn Thị Tuyến | 020326/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV tâm an |
| 15172 | Lê Hữu Hùng | 020327/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Nghi sơn |
| 15173 | Mai Thị Phương | 020328/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Nghi sơn |
| 15174 | Trịnh Thị Phương | 020329/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | trùng | |
| 15175 | Mai Đắc Trí | 020330/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Nghi Sơn |
| 15176 | Trần Thị Phương Thùy | 020332/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TYT Yên Phú |
| 15177 | Nguyễn Minh Hằng | 020333/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Nghi sơn |
| 15178 | Lê Thị Nga | 020334/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Nghi sơn |
| 15179 | Trần Thị Thương | 020335/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Nghi sơn |
| 15180 | Hoàng Thị Định | 020339/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Ngọc Lặc |
| 15181 | Phạm Thị Hậu | 020325/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | PKDK An Việt |
| 15182 | Trần Thị Thúy | 020343/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 25th | PKDK lam Sơn |
| 15183 | Đỗ Thị Thanh | 020342/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 27th | PK Trung Tâm |
| 15184 | Nguyễn Văn Hùng | 020213/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Thay đổi Từ 02/10/2025; 7h-11h30; 13h30-17h các ngày từ thứ 7 & CN | PK YHCT |
| 15185 | Nguyễn Minh Khang | 020022/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00 | Điều dưỡng viên |
| 15186 | Nguyễn Mai Phương | 020116/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 15187 | Hoàng Thị Hồng | 020038/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN 7h-17h | Điều dưỡng viên |
| 15188 | Nguyễn Tùng Linh | 7344/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN 7h-17h | Dược sỹ cao đẳng |
| 15189 | Trịnh Văn Huấn | 009855/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Răng Hàm Mặt | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phụ trách phòng khám |
| 15190 | Nguyễn Sơn Nam | 006462/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Răng Hàm Mặt | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sỹ |
| 15191 | Bùi Thi Hà | 020251/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng |
| 15192 | Lê Thị Ngân | 020252/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng |
| 15193 | Nguyễn Thị Hoa | 020257/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng |
| 15194 | Trịnh Thị Minh Thu | 020258/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng |
| 15195 | Trịnh Thị Huệ | 020253/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng |
| 15196 | Lê Thị Thu | 019192/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng |
| 15197 | Đoàn Mạnh Huân | 002065/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa ngoại, phẫu thuật sản phụ khoa | Chuyển TTYT Như Thanh | BVĐK Như Thanh |
| 15198 | Nguyễn Văn Phụng | 002064/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa ngoại, phẫu thuật sản phụ khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Phó giám đốc, phẫu thuật viên |
| 15199 | Hoàng Sỹ Khoa | 000649/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa răng hàm mặt | Nghỉ hưu từ 01/10/2024 | BVĐK Như Thanh |
| 15200 | Lương Minh Hiệu | 002552/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng phòng TCHC |