TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15121 | Bùi Thị Linh | 020320/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV TĐCQ |
15122 | Lê Đình Đức | 020321/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 25th | BV PSTƯ |
15123 | Mai Trần Trung Đức | 020336/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV Tỉnh |
15124 | Mai Thị Chinh | 020337/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 19th | BV Tỉnh |
15125 | Nguyễn Thị Thu | 020338/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Qxuong |
15126 | Lê Hữu Thắng | 020331/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Răng Hàm Mặt | 18th | Thay đổi (TTTYT Yên định) |
15127 | Võ Thị Diệu Thúy | 020340/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thanh Hà |
15128 | Nguyễn Thị Thúy | 020341/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐT |
15129 | Lê Thị Thắm | 020260/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hoằng Hóa |
15130 | Nguyễn Phương Anh | 020262/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | BV Nhi |
15131 | Lê Thị Minh Phương | 020263/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PK 90 |
15132 | Vũ Thị Luân | 020264/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Nga Văn |
15133 | Lê Hồng Hạnh | 020265/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |
15134 | Lê Thị Linh | 020268/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Ung Bướu |
15135 | Nguyễn Ngọc Hà | 020272/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Chưa |
15136 | Đoàn Thị Bé | 020273/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Ung Bướu |
15137 | Lê Thị Huệ | 020278/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 13th | TYT thiệu Ngọc |
15138 | Lê Hoàng Vũ | 020279/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 10th | BV Ung Bướu |
15139 | Vũ Anh Tuấn | 020280/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Ung Bướu |
15140 | Lê Huyền Trang | 020281/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Ung Bướu |
15141 | Phạm Lê Duyên | 020282/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Ung Bướu |
15142 | Lê Minh Hằng | 020283/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Ung Bướu |
15143 | Phạm Thị Hồng | 020284/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PK An việt |
15144 | Lê Hoài Giang | 020285/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 15th | PK An việt |
15145 | Trịnh Thị Hồng Lan | 020286/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 13th | TYT Thiệu Vũ |
15146 | Hồ Thị Thảo | 020287/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 22th | BV Nhi |
15147 | Phạm Thị Hiền | 020289/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 13th | TYT Thiệu Long |
15148 | Nguyễn Thị Nhung | 020290/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 13th | TYT Thiệu Giang |
15149 | Trương Thị Thùy Linh | 020291/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 9th | BV TĐT |
15150 | Lê Duy Thảo Ly | 020292/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 9th | BV HR |
15151 | Hoàng Thị Thuyết | 020293/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 3năm | BV Nội tiết |
15152 | Huỳnh Tấn Phát | 020295/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Ung Bướu |
15153 | Mai Phương Anh | 020296/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Ung Bướu |
15154 | Nguyễn Huy Giang | 020297/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Ung Bướu |
15155 | Nguyễn Thị Huyền | 020298/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Nga Sơn |
15156 | Nguyễn Đinh Quang Minh | 020299/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 12th | PKĐK 246 |
15157 | Phạm Thị Hạnh | 020300/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20th | PKDK Giang Sơn |
15158 | Cao Thị Thanh Nhàn | 020301/TH-CCHN | DDVTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | PKDK Giang Sơn |
15159 | Hoàng Tiến Mạnh | 020304/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 17th | BV tỉnh |
15160 | Nguyễn Thị Ái Liên | 020305/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hà trung |