| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 15081 | Hoàng Xuân Khảm | 15241/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ 30/7/2023; thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00 | Lương y |
| 15082 | Phạm Thị Mạnh | 007794/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nhi khoa..Bổ sung chữa bệnh chuyên khoa Mắt Tại QĐ số 218-QLHN/QĐ-SYT ngày 03/10/2016 của SYT Thanh Hóa | Từ 05/7/2023; nghỉ việc chuyển BVM Lam Kinh | Bệnh viện Mắt Bình Tâm |
| 15083 | Lê Thị Huyền | 020185/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ tháng 6/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN+ trực và điều động | Bác sỹ |
| 15084 | Phạm Văn Thủy | 020102/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám
bệnh, chữa bệnh thông thường tại
trạm y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Y sĩ đa khoa |
| 15085 | Nguyễn Thị Tuyết | 020103/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám
bệnh, chữa bệnh thông thường tại
trạm y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Y sĩ đa khoa |
| 15086 | Bùi Minh Thành | 020099/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám
bệnh, chữa bệnh thông thường tại
trạm y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Y sĩ đa khoa |
| 15087 | Bùi Thị Tuyến | 020098/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám
bệnh, chữa bệnh thông thường tại
trạm y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Y sĩ đa khoa |
| 15088 | Phạm Thị Hồng | 020092/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch
Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày
07/10/2015 quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều
dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Điều dưỡng viên |
| 15089 | Phạm Thị Thương | 020104/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám
bệnh, chữa bệnh thông thường tại
trạm y tế | Chuyển đến từ 1/6/2025; 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Y sĩ đa khoa |
| 15090 | Cao Thị Lệ | 020101/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám
bệnh, chữa bệnh thông thường tại
trạm y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Y sĩ đa khoa |
| 15091 | Bùi Thị Vân | 020100/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám
bệnh, chữa bệnh thông thường tại
trạm y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Y sĩ đa khoa |
| 15092 | Nguyễn Thị Liên | 000409/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai - mũi - họng | Từ thứ 2 đến thứ : 16h00-19h00; thứ 7, chủ nhật: 15h00-19h00 | Bác sỹ. Chịu trách nhiệm chuyên môn kỹ thuật |
| 15093 | Lê Thị Gấm | 13814/TH-CCHN
116/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai - mũi - họng | Tất cả các ngày trong tuần: 17h00-19h | Bác sỹ |
| 15094 | Lê Thị Đào | 000145/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh về Tai - mũi - họng | Thứ 7, chủ nhật: 15h00-17h00 | Bác sỹ |
| 15095 | Nguyễn Thị Ngọc | 000402/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ : 16h00-19h00; thứ 7, chủ nhật: 15h00-19h00 | Điều dưỡng viên |
| 15096 | Trịnh Thị Đông | 011222/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ : 16h00-19h00; thứ 7, chủ nhật: 15h00-19h00 | Điều dưỡng viên |
| 15097 | Đỗ Trang Nhung | 020259/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | Bv Thiệu Hoá |
| 15098 | Hoàng Thị Thủy | 020261/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hà Trung |
| 15099 | Lê Thị Thúy Hằng | 020266/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV An Việt |
| 15100 | Phạm Thị Phương Thủy | 020267/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thiệu Hóa |
| 15101 | Vũ Anh Đức | 020270/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thiệu Hóa |
| 15102 | Bùi Sỹ Hưng | 020269/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | BV thường xuân |
| 15103 | Nguyễn Lê Phương Anh | 020271/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | | BSNT |
| 15104 | Đặng Thu Trà | 020274/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 18th | BV Thiệu Hóa |
| 15105 | Bùi Trọng Đức | 020275/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV Việt Đức |
| 15106 | Lê Hữu Thọ | 020276/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Quảng Xương |
| 15107 | Trần Thị Thu Giang | 020277/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV YHCT |
| 15108 | Nguyễn Văn Thịnh | 020288/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV HL |
| 15109 | Trần Thị Huệ | 020294/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | Chưa |
| 15110 | Tống Trần Phú | 020302/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hà Trung |
| 15111 | Hoàng Thị Minh Phương | 020303/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Hà trung |
| 15112 | Trương Thị Huệ | 017883/2021 | KCB YHCT->BS PHCN | đã kiểm tra ko trùng | |
| 15113 | Mai Trọng Cường | 020307/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐT |
| 15114 | Lương Thanh Tùng | 020312/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 25th | BV Qhoa |
| 15115 | Lê Thị Liên | 020316/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV YHCT |
| 15116 | Nguyễn Hồng Trang | 020313/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV Trường ĐHYTNguyên |
| 15117 | Bùi Thị Linh | 020320/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV TĐCQ |
| 15118 | Lê Đình Đức | 020321/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | 25th | BV PSTƯ |
| 15119 | Mai Trần Trung Đức | 020336/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV Tỉnh |
| 15120 | Mai Thị Chinh | 020337/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 19th | BV Tỉnh |