TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14961 | Ngô Khắc Tuấn | 017044/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 15/5/2023; 8h/ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
14962 | Lưu Thị Hải Yến | 6942/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Xét nghiệm | Từ 10/6/2023; 8h/ngày từ thứ 2 đến CN | Xét nghiệm |
14963 | Trần Thế Thu | 008744/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ 22/6/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | BS KCB nội |
14964 | Lê Phước Hoàng | 0016896/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp | Chuyển BV QT Hợp Lực | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14965 | Trương Thị Nhung | 020136/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển BV QT Hợp Lực | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
14966 | Đỗ Thị Thiện | 020002/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại Trạm y tế | Chuyển đến từ 27/5/2025; 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6 | Y sĩ |
14967 | Lê Thị Vân Anh | 020181/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 19th | BV Tỉnh |
14968 | Hoàng Thị Nga | 020182/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 20th | BV Tỉnh |
14969 | Lê Thị Mai Linh | 020184/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Tỉnh |
14970 | Lê Thị Huyền | 020185/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Đông sơn |
14971 | Trịnh Ngọc Hoàng | 020186/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV Hluc |
14972 | Phạm Thị Mơ | 020190/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm Thần |
14973 | Vũ Thị Trang Thư | 020191/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Nga sơn |
14974 | Đỗ Thị Nguyệt Thanh | 020194/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | PK Nhung Hiếu |
14975 | Nguyễn Mạnh Cường | 020196/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV Hluc |
14976 | Lê Quốc Cường | 020202/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV Tỉnh |
14977 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 020203/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | PK Nhung Hiếu |
14978 | Lê Mạnh Hùng | 020210/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | trùng | TYT thiệu vũ |
14979 | Thiều Thị Hà | 020211/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Tỉnh |
14980 | Nguyễn Văn Hùng | 020213/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
14981 | Lê Văn Toản | 020215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Trùng | BV Nga sơn |
14982 | Nguyễn Thị Hà | 020217/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Qxuong |
14983 | Phạm Thị Chi | 020218/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
14984 | Đặng Thị Mai | 020219/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Tâm Thần |
14985 | Nguyễn Diệu Linh | 020221/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Ngọc lặc |
14986 | Nguyễn Thùy Linh | 020225/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Đại an |
14987 | Ngô Thị Hương | 020228/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Qxuong |
14988 | Hoàng Văn Cương | 020231/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | trùng | BV Hậu lộc |
14989 | Trần Thị Ngọc Mai | 020233/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Ngọc Lặc |
14990 | Lê Văn Tiến | 020238/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Qxuong |
14991 | Thiều Quang Phú | 014625/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | mất | BV TĐT |
14992 | Trương Thị Yến | 020240/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thanh Hà |
14993 | Trịnh Thị Thùy Dương | 020242/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; CCĐT PHCN | 18th | PKĐK Tâm An |
14994 | Phạm Văn Đồng | 020243/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TYT thiệu trung |
14995 | Nguyễn Khánh Mỹ | 020244/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | chưa |
14996 | Mã Thị Hằng | 020246/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | Chưa |
14997 | Phan Thị Thu Hà | 020247/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Phúc thịnh |
14998 | Phạm Nhật Cường | 020248/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Phúc Thịnh |
14999 | Trịnh Thị Thoa | 020254/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BVQTHL |
15000 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 020249/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV An Khang |