| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 14561 | Lê Thị Hoài Thương | 011635/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | Nghỉ từ 03.8.2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14562 | Nguyễn Thị Hòa | 001256/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Chuyển BV QT Hợp Lực | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14563 | Mai Hồng Quân | 012858/TH-CCHN(CB0534) | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14564 | Lê Trọng Thắng | 001191/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 27.05.2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14565 | Vũ Mai Hùng | 14618/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa chấn thương-chỉnh hình | Nghỉ việc từ 27.05.2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14566 | Nguyễn Văn Kiên | 004659/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Nghỉ việc từ 17/7/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14567 | Trịnh Ngọc Hoàng | 008752/TH-CCHN(CB0934) | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | nghỉ việc | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14568 | LÊ THỊ VÂN | 018277/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển BV QT Hợp Lực | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14569 | TRỊNH ĐỨC HÀ | 018707/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 08/4/2024; nghỉ việc từ 15/8/2024 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
| 14570 | PHẠM THỊ SEN | 004702/TH-CCHN(CB0928) | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 01.02.2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14571 | TRƯƠNG THỊ NHUNG | 004651/TH-CCHN(CB0936) | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 01.02.2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14572 | Phạm Thị Đào | 004727/TH-CCHN(CB0958) | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 01.02.2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14573 | Nguyễn Văn Hải | 019312/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Nghỉ việc từ 11/8/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14574 | Trịnh Thọ Bích | 020750/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 4/3/2025 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14575 | Lê Văn Dân | 019360/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh,kỹ thuật y. | nghỉ việc từ 4/7/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14576 | Nguyễn Thị Tâm | 009109/TH-CCHN(CB1009) | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 01.02.2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14577 | Lê Phương Nga | 179/2018/NVBX/ATBXHN | Công nghệ hạt nhân, lập kế hoạch xạ trị và xạ trị | Nghỉ từ 01.02.2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14578 | Đỗ Thị Tuyết | 003239/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Phục hồi chức năng. | Giảm từ 22.01.2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14579 | Lương Xuân Hùng | 004727/TH-CCHN(CB0672) | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 01.02.2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14580 | Nguyễn Thị Dưỡng | 000682/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | nghỉ việc từ 24/4/2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14581 | Hoàng Thị Giang | 001254/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 01.02.2024 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14582 | Nguyễn Tiến Đại | 001211/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 03/8/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14583 | Nguyễn Thị Xuân | 012826/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ từ 02.8.2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14584 | Lê Thị Xuyến | 000668/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường | nghỉ việc từ 1/4/2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14585 | Đỗ Anh Hòa | 000624/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Tai mũi họng | Nghỉ việc từ 12.10.2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
| 14586 | Nguyễn Thị Thúy | 017030/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến Thứ 6+ trực và điều động | Khoa Khám bệnh |
| 14587 | Trương Ngọc Khánh | 019489/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
| 14588 | Nguyễn Thị Lê | 019815/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
| 14589 | Lê Thị Phương | 019896/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Phụ II |
| 14590 | Vũ Thị Thu Hương | 019733/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Phụ II |
| 14591 | Lê Thanh Huyền | 019893/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Điều trị tự nguyện |
| 14592 | Lê Thị Thuận | 019877/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Sản phụ |
| 14593 | Lê Thị Dung | 019874/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Sản phụ |
| 14594 | Doãn Thị Hương | 019881/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức cấp cứu sản |
| 14595 | Lại Thị Hương Thu | 019885/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hỗ trợ sinh sản |
| 14596 | Nguyễn Thị Hoa | 019726/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hỗ trợ sinh sản |
| 14597 | Vũ Thị Oanh | 019779/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
| 14598 | Nguyễn Thùy Dung | 019887/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
| 14599 | Nguyễn Thị Tuyết Chinh | 019879/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
| 14600 | Lê Thị Ngọc Anh | 019928/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |