| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 14761 | Chu Phi Anh | 14012/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh CK ngoại | 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | 1. Phó trưởng khoa Dinh dưỡng - CSBC; 2. Bác sĩ khoa Ngoại TH |
| 14762 | Phạm Đăng Sơn | 019631/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
| 14763 | Nguyễn Hường Phú | 004502/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | điều dưỡng trưởng khoa |
| 14764 | Doãn Hữu Vũ | 016720/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | điều dưỡng viên |
| 14765 | Lê Thị Thuận | 004512/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | điều dưỡng viên |
| 14766 | Lê Thị Thanh Thủy | 009716/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14767 | Trần Thị Hà Thanh | 004511/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14768 | Nguyễn Thị Lựu | 013056/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14769 | Đặng Thị Ánh | 004509/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14770 | Đới Thị Loan | 016245/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14771 | Trần Thị Anh | 004499/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14772 | Nguyễn Thùy Dung | 018630/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14773 | Đào Văn Việt | 004517/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa, Gây mê hồi sức | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; BsCKI. |
| 14774 | Hoàng Thị Hạnh | 004515/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa; Gây mê hồi sức. | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó khoa; BsCKI. |
| 14775 | Nguyễn Thị Hiền | 011533/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14776 | Lê Thị Lý | 004508/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | điều dưỡng trưởng khoa |
| 14777 | Đỗ Thị Hoa | 004513/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14778 | Lê Đình Nam | 000405/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII
ban hành kèm theo Thông tư số
32/2023/TT-BYT | 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14779 | Nguyễn Thị Trang | 013785/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14780 | Bùi Thị Kim Loan | 013052/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14781 | Lương Thị Phượng | 004538/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; BsCKI. |
| 14782 | Bùi Thị Diệu Linh | 004537/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó khoa; BsCKI. |
| 14783 | Nguyễn Thị Minh Thu | 009713/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
| 14784 | Nguyễn Ngọc Quang | 15174/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ CKI |
| 14785 | Hà Văn Cấp | 018618/TH-CCHN; QĐ số 798/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa
bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
| 14786 | Hoàng Thị Hồng | 018832/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
| 14787 | Trương Thị Tình | 004534/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14788 | Dương Thị Hiền | 03208/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14789 | Bùi Văn Cường | 013045/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
| 14790 | Nguyễn Thị Na | 004533/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14791 | Nguyễn Thị Nguyệt | 013396/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14792 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 017365/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14793 | Lê Văn Hoan | 000346/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14794 | Hoàng Thị Lan | 013042/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14795 | Trương Khắc Quỳnh | 001888/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; DsCKI. |
| 14796 | Hoàng Tuấn Dũng | 004530/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa; siêu âm ổ bụng; Xét nghiệm tế bào. | Đã chết 9/2025 | BV Nội Tiết |
| 14797 | Trương Thị Hiếu | 011940/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó khoa; DsCKI. |
| 14798 | Nguyễn Thị Oanh | 004571/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV xét nghiệm hóa sinh | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | ĐDV; KTV |
| 14799 | Lê Thị Giang | 004565/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14800 | Hoàng Thị Vân | 004493/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |