| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 14401 | Hà Minh Oanh | 011443/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản, nhi-KHHGĐ | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám chữa bệnh sản, nhi-KHHGĐ |
| 14402 | Lương Văn Dũng | 005429/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h00- 17h00. Thứ 2, 3,4.5, 6. | Bác sỹ đa khoa- Trưởng trạm Phụ trách chung, |
| 14403 | Lê Thị Hà | 005130/TH-CCHN | Hộ sinh viên tại trạm y tế xã | Từ 7h00- 17h00. Thứ 2, 3,4.5, 6. | Phụ trách sản và dân số KHHGĐ |
| 14404 | Thái Thị Huệ | 005431/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h00- 17h00. Thứ 2, 3,4.5, 6. | Y sỹ đa khoa- TCMR |
| 14405 | Trịnh Thị Anh | 005432/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h00- 17h00. Thứ 2, 3,4.5, 6. | Y sỹ đa khoa- dược và KCB BHYT |
| 14406 | Nguyễn Thị Oanh | 011363/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | Từ 7h00- 17h00. Thứ 2, 3,4.5, 6. | Y sỹ - Khám điều trị và truyền thông GDSK |
| 14407 | Hồ Văn Hòa | 011359/TH-CCHN | KB, CB taị TYT | Sáng:7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Trưởng trạm Phụ trách chung |
| 14408 | Lê Thanh Vân | 011399/TH-CCHN | KB,CB tại TYT | Sáng:7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Bác sỹ. Phó trạm Phụ trách KCB |
| 14409 | Đỗ Thị Hà | 011383/TH-CCHN | KB, CB taị TYT | Sáng:7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ đa khoa; Khám chữa bệnh |
| 14410 | Trịnh Thị Hải | 011362/TH-CCHN | KB, CB taị TYT | Sáng:7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ Sản nhi; Dược |
| 14411 | Lê Thị Hằng | 011437/TH-CCHN | Nữ Hộ sinh | Sáng:7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | NHS |
| 14412 | Hà Thị Vân | 011441/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Sáng:7h00– 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | NHS |
| 14413 | Trịnh Thị Đào | 011398/TH-CCHN | KB,CB đa khoa tại TYT | Sáng:7h00– 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ đa khoa |
| 14414 | Nguyễn Thị Hằng | 011433/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh tại trạm y tế | 7h30 - 16h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ YHDT- Trưởng trạm |
| 14415 | Lê Thị Mai | 005205/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh trạm y tế | 7h30 - 16h30
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ sản nhi - Nhân viên |
| 14416 | Lưu Thị Hoa | 011376/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh trạm y tế | 7h30 - 16h30
Từ thứ 2 đến thứ 7 | Y sỹ sản nhi - Nhân viên |
| 14417 | Phạm Văn Sáng | 010388/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh trạm y tế | 7h30 - 16h30
Từ thứ 2 đến thứ 8 | Y sỹ đa khoa - Nhân viên |
| 14418 | Hoàng Thị Liên | 011366/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh trạm y tế | 7h30 - 16h30
Từ thứ 2 đến thứ 9 | Y sỹ sản nhi - Nhân viên |
| 14419 | Đỗ Thị Anh | 011440/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh trạm y tế | 7h30 - 16h30
Từ thứ 2 đến thứ 10 | Nữ hộ sinh - Nhân viên |
| 14420 | Hà Tiến Thọ | 020052/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thanh hà |
| 14421 | Phạm Thị Thu Thủy | 019944/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ Khoa Hồi Sức Cấp Cứu |
| 14422 | Lê Thị Hạnh | 019959/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-
BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Taần Kinh Tâm Bệnh |
| 14423 | Dương Thị Huệ | 019953/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-
BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Khám Bệnh |
| 14424 | Phạm Thị Hồng | 019999/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-
BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Khám Bệnh |
| 14425 | Nguyễn Thị Linh Giang | 019996/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-
BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Khám Bệnh |
| 14426 | Lê Thị Anh | 019957/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Bệnh Nhiệt Đới |
| 14427 | Nguyễn Thị Thu Yến | 019951/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Bệnh Nhiệt Đới |
| 14428 | Phạm Thị Diệu Linh | 019960/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Bệnh Nhiệt Đới |
| 14429 | Lê Thị Hoan | 007363/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa- Chịu Trách nhiệm chuyên môn |
| 14430 | Bùi Huy Bộ | 007368/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa- siêu âm | nghỉ hưu từ 1/5/2024 | phòng khám đa khoa trung tâm y tế Ngọc Lặc |
| 14431 | Lê Thị Nhung | 13489/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa, Lưu Huyết Não, Nội Soi Tiêu Hóa Chản Đoán | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa |
| 14432 | Trịnh Đình Dũng | 016034/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh ,chữa bệnh Ngoại Khoa |
| 14433 | Nguyễn Thúy Hằng | 016036/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh ,chữa bệnh Răng Hàm Mặt - Siêu âm |
| 14434 | Nguyễn Thị Hương | 016037/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội |
| 14435 | Bùi Thúy Quỳnh | 016582/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa; KCB Tai mũi họng | Từ 6h30 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Tai Mũi Họng |
| 14436 | Phạm Thu Hằng | 016752/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Mắt |
| 14437 | Phạm Thúy Hạnh | 016753/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Tai Mũi Họng |
| 14438 | Hà Thị Vân | 001182/TH-GPHN | Xét Nghiệm Y học | Từ 6h30 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Cử nhân Xét Nghiệm |
| 14439 | Lê Thị Thủy | 016055/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng Ngoại Khoa |
| 14440 | Phạm Thị Bình | 15818/TH-CCHN | Điều Dưỡng, Nữ hộ Sinh, Kỹ Thuật y. | Nghỉ việc | phòng khám đa khoa trung tâm y tế Ngọc Lặc |