| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 14721 | Nguyễn Thị Ánh | 016126/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14722 | Trịnh Thị Hạnh | 013050/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14723 | Vũ Hồng Hà | 013041/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14724 | Nguyễn Mai Phương | 004567/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14725 | Lê Văn Nam | 017330/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14726 | Nguyễn Trọng Tuyên | 004496/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV đo loãng xương | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | ĐDV; KTV |
| 14727 | Đỗ Thị Hoan | 004523/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; BsCKI |
| 14728 | Nguyễn Thị Lý | 13862/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
| 14729 | Trịnh Thị Ngọc Trâm | 018485/TH-CCHN; 784/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; KCB Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
| 14730 | Trịnh Thị Lan | 004542/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
| 14731 | Ngô Thị Thảo | 004543/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14732 | Lê Ngọc Phương | 017464/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14733 | Lê Thị Huyền Trang | 017466/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14734 | Tạ Thị Minh Tâm | 004541/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ hưu từ 9/2025 | BV Nội Tiết |
| 14735 | Nguyễn Thị Dung | 004539/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên
tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV
ngày 07/10/2015 quy định mã số,
tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp
điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14736 | Mai Thị Hằng | 14827/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14737 | Nguyễn Ngọc Thái | 004560/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14738 | Nguyễn Anh Tuấn | 004529/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng phòng; BsCKI. |
| 14739 | Nguyễn Văn Tuấn | 013059/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14740 | Nguyễn Viết Đạt | 012108/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 14741 | Lê Thị Hà | 004557/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa; điện tâm đồ chẩn đoán | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; BsCKI. |
| 14742 | Ngô Thị Cúc | 011821/TH-CCHN; QĐ số 805/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, Nội tiết-ĐTĐ; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ CKI |
| 14743 | Hà Thị Quỳnh Nga | 017102/TH-CCHN; QĐ số 795/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
| 14744 | Trịnh Thị Loan | 018303/TH-CCHN; QĐ số 797/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
| 14745 | Phạm Thùy Dương | 019813/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Bác sĩ |
| 14746 | Bùi Thị Nguyệt | 004503/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
| 14747 | Lê Văn Tú | 004563/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14748 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 017364/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14749 | Lê Thị Kim Anh | 004566/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14750 | Văn Thị Hà | 004551/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14751 | Trần Thị Thảo | 002613/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14752 | Nguyễn Thị Lam | 019428/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14753 | Trần Thị Vui | 004535/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14754 | Hoàng Đức Thịnh | 004504/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa; X. quang; điện tâm đồ chẩn đoán. | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng phòng; BsCKI. |
| 14755 | Đỗ Anh Tiến | 004507/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14756 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 017363/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14757 | Lường Thị Lan | 012212/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 14758 | Nguyễn Quốc Hùng | 004518/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh ngoại khoa; phẫu thuật tuyến giáp; U vú; U buồng trứng | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa; BsCKI. |
| 14759 | Nguyễn Hải Hà | 004760/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh ngoại khoa; phẫu thuật tuyến giáp. | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó khoa; Ths.Bs. |
| 14760 | Nguyễn Ngọc Thanh | 004514/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh ngoại khoa, phẫu thuật tuyến giáp. | 08h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Phó khoa; BsCKI. |