| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 14441 | Hà Thị Thúy Kiều | 009438/TH-CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh Nội Khoa, chuyên khoa Răng Hàm Mặt | Chuyển đến từ tháng7/2024; 07h00 – 17h00 Từ thứ 2 đế thứ 6 | Bác sỹ |
| 14442 | Lê Thị Nhạn | 016129/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa |
| 14443 | Lê Sỹ Lộc | 018013/TH-CCHN | Chuyên Khoa I Chẩn đoán hình ảnh | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Phòng Siêu Âm, Phòng X-quang |
| 14444 | Lê Văn Ngọc | 016035/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại Khoa |
| 14445 | Lê Thị lan | 018118/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Cử nhân xét nghiệm |
| 14446 | Trần Minh Trang | 020179/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Từ 6h30 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nhi khoa |
| 14447 | Lê Sỹ Biên | 0006360/PT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB Đa khoa; CCCM siêu âm tổng quát, siêu âm sản phụ khoa |
| 14448 | Phạm văn Dũng | 005165/TH-CCHN | Kỹ thuật Viên X-Quang | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ Thuật Viên chiếu chụp X-Quang |
| 14449 | Lê Thị Hương | 018489/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa |
| 14450 | Bùi Thị Diệu Thúy | 019109/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa |
| 14451 | Đặng Thị Hiền | 7183/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ 6h30 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Dược |
| 14452 | Đặng Thị Mai Linh | 15769/TH-CCHN; 162/QĐ-SYt | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa; KCB Sản phụ khoa | Từ 6h30 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám bệnh, chữa bệnh Sản Khoa |
| 14453 | Phạm Văn Thông | 003390/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều Dưỡng Viên - Phụ KCB tại TYT |
| 14454 | Lý Đình Phượng | 003512/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14455 | Phạm Đình Duy | 010048/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14456 | Phạm Thị Mai | 003593/TH-CCHN | Hộ sinh Viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Hộ sinh Viên - KCB tại TYT |
| 14457 | Nguyễn Thị Hải Yến | 000328/TH-GPHN | KCB Y khoa | Chuyến đến từ 19/5/2025; Từ 7h-17h Từ thứ 2 đến thứ 6 | bác sỹ |
| 14458 | Lương Thị Sự | 003582/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều Dưỡng Viên - Phụ KCB tại TYT |
| 14459 | Võ Thị Hoa | 010072/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14460 | Lê Thị Hương | 010070/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ định hướng sản nhi - KCB tại TYT |
| 14461 | Nguyễn Thị Hoa | 003601/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Phụ KCB tại TYT |
| 14462 | Phan Thị Linh | 013363/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Phụ KCB tại TYT |
| 14463 | Phạm Văn Cự | 003386/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14464 | Phạm Hùng Sơn | 000836/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14465 | Phạm Văn Vương | 003401/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Phụ khám tại TYT |
| 14466 | Phạm Thị Phong | 010074/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14467 | Phạm Thị Thắm | 003382/TH-CNHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng - Phụ khám tại TYT |
| 14468 | Bùi Mạnh Đường | 010287/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14469 | Bùi Trường Giang | 010286/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y Sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14470 | Mai Thị Khánh | 010317/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB sản nhi tại TYT |
| 14471 | Lương Thị Hường | 007008/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB sản nhi tại TYT |
| 14472 | Trần Thị Hương | 007104/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB Sản - KCB tại TYT |
| 14473 | Trịnh Thị Lan | 007096/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên - Phụ khám tại TYT |
| 14474 | Trịnh Thị Út | 007108/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14475 | Phan Thị Huyền | 010071/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14476 | Phạm Thị Vân | 010077/TH-CCHN | Y sĩ sản nhi | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB Sản nhi tại TYT |
| 14477 | Trịnh Thị Hương | 003348/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB Sản tại TYT |
| 14478 | Đinh Thị Hà | 003337/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên - Phụ KCB tại TYT |
| 14479 | Lê Tự Long | 002019/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên - Phụ KCB tại TYT |
| 14480 | Đào Thị Hà | 007378/TH_CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa - KCB tại TYT |