| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 14481 | Phạm Thị Thiệu | 007439/TH-CCHN | khám bệnh,chữa bệnh nhi khoa, sản khoa | Từ 07h00 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB Sản nhi tại TYT |
| 14482 | Phạm Thị Thức | 007400/TH_CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều Dưỡng - Phụ KCB tại TYT |
| 14483 | Nguyễn Thị Hương | 007392/TH_CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều Dưỡng - Phụ KCB tại TYT |
| 14484 | Trương Thị Đông | 007421/TH_CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | Chuyển đến từ 20/9/2024; Từ 07h00 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14485 | Phạm Văn Thông | 007323/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | Từ 0700 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14486 | Lê Thị Hằng | 000367/TH-GPHN | Khám chữa bệnh Y khoa | Từ 07h00 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14487 | Nguyễn Thị Hường | 007271/TH-CCHN | Y sỹ sản nhi | Từ 0700 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB sản nhi tại TYT |
| 14488 | Phạm Thu Hà | 000869/LCH-CNHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên - Phụ khám tại TYT |
| 14489 | Lê Thi Vân | 017973/TH-CCHN | Bác sỹ y học cổ truyền | Từ 0700 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | bác sĩ y học cổ truyền - KCB tại TYT |
| 14490 | Lê Thị Phương | 2047/TH-CCHN | Y sĩ sản nhi | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB sản nhi tại TYT |
| 14491 | Trương Thị Hường | 002045/TH-CCHN | Y sĩ sản nhi | Chuyên đến từ 19/5/2025; Từ 07h00 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB sản nhi tại TYT |
| 14492 | Phạm Văn Tuyên | 10064/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | y sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14493 | Bùi Văn Dinh | 100085/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | y sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14494 | Bùi Thị Nga | 010309/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế | Chuyển đến từ 19/5/2025; Từ 07h00 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB Sản nhi tại TYT |
| 14495 | Quách Thị Nhung | 010310/TH-CNHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | y sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14496 | Trần Ngọc Thanh | 15059/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14497 | Lê Thị Tuyết | 010312/TH-CCHN | Điều dưỡng đa khoa | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên - Phụ khám tại TYT |
| 14498 | Hà Văn Tú | 010307/TH-CCHN | KB,Chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Chuyển đến từ 19/5/2025; Từ 07h00 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác Sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14499 | Bùi Thị Phương | 010308/TH-CCHN | KB,Chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y Sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14500 | Bùi Thị Vui | 010305/TH-CCHN | KB,Chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ Sản nhi - KCB tại TYT |
| 14501 | Nguyễn Thị Dung | 010289/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14502 | Bùi Thị Nhâm | 007132/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB sản nhi tại TYT |
| 14503 | Nguyễn Thị Phương Hồng | 007119/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa- KCB tại TYT |
| 14504 | Hồ Văn Cường | 010291/TH-CCHN | Khám ,chữa bệnh đa khoa | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sĩ đa khoa -KCB tại TYT |
| 14505 | Nguyễn Thị Huệ | 007193/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB sản tại TYT |
| 14506 | Bùi Thị Trang | 007213/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên - Phụ KCB tại TYT |
| 14507 | Trần Văn Thắng | 007146/TH-CCHN | Khám chữa bệnh y học cổ truyền | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB YHCT tại TYT |
| 14508 | Lương Xuân Hải | 010237/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14509 | Bùi Thị Hằng | 007252/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB sản tại TYT |
| 14510 | Nguyễn Thị Thu | 007269/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa -KCB tại trạm |
| 14511 | Nguyễn Quốc Đình | 007225/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa -KCB tại trạm |
| 14512 | Lê Thị Hà | 017064/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14513 | Bùi Thị Thanh | 010315/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB sản nhi tại TYT |
| 14514 | Hoàng Sỹ Thông | 010314/TH-CCHN | Điều dương viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dương viên - Phụ khám tại TYT |
| 14515 | Lê Văn Thịnh | 010290/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14516 | Lê Thị Hồng | 007217/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB Sản nhi tại TYT |
| 14517 | Quách Thị Hà | 00716/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB sản tại TYT |
| 14518 | Bùi Đăng Thảnh | 007507/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chẩn đoán siêu âm | Từ 07h00 - 17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ đa khoa - KCB tại TYT |
| 14519 | Trương Văn Chiến | 010083/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Chuyển đến từ 19/5/2025; Từ 07h00 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | KCB YHCT tại TYT |
| 14520 | Phạm Thị Tuyết | 001989/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Từ 07h00 - 17h00Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên - Phụ khám tại TYT |