| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 14361 | Nguyễn Thị Thủy | 002737/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Kỹ thuật viên |
| 14362 | Nguyễn Thị Trang | 5240/TH-CCHN | Bán lẻ thuốc | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Dược sỹ trung học |
| 14363 | Nguyễn Văn Ninh | 006237/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ đa khoa |
| 14364 | Lê Văn Thi | 008320/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội - Lao; Nội soi dạ dày chẩn đoán; Nội soi tai mũi họng | Nghỉ từ 04/10/2023 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
| 14365 | Đặng Quốc Toàn | 15664/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | LV từ 22/2/2024; Nghỉ việc từ 20/4/2024 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
| 14366 | Nguyễn Văn Chuyên | 000151/TH-CCHN | KCB bằng YHCT; PHCN-VLTL | Từ 15/5/2023; từ 7h-17h các ngày trong tuần | BS YHCT;PHCN |
| 14367 | Lê Văn Hùng | 001941/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Giám Đốc |
| 14368 | Lê Ngọc Thông | 002406/TH-CCHN | Khám chưa bệnh nội khoa, ngoại khoa, điện tâm đồ chẩn đoán | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | PK Nội |
| 14369 | Đinh Trọng Hải | 002410/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa xét nghiệm sinh hoá, Siêu âm, kỹ thuật chụp và đọc kêt quả Xquang | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | PTCM Bác sỹ |
| 14370 | Phan Thị Hồng Mai | 000611/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, nhi khoa | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Bác sỹ |
| 14371 | Đỗ Văn Long | 14388/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát | nghỉ từ tháng 2024 | Phòng khám đa khoa Hà Nội |
| 14372 | Lê Văn Thế | 14797/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Dược sỹ, xét nghiệm |
| 14373 | Dương Thị Lan | 006137/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Nghỉ từ 29/6/2023 | Phòng khám đa khoa Hà Nội |
| 14374 | Hà Thị Túc | 015859/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Bác sỹ |
| 14375 | Nguyễn Quý Nhân | 000809/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa X-Quang | Chủ nhật, ngày nghỉ, ngày lễ | Bác sỹ |
| 14376 | Phạm Ngọc Lân | 018681/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Bác sỹ |
| 14377 | Trịnh Thị Quỳnh Anh | 012603/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ từ 1/1/2025 | Phòng khám đa khoa Hà Nội |
| 14378 | Lê Thị Sáu | 007139/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm ổ bụng chẩn đoán | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Bác sỹ |
| 14379 | La Xuân Long | 001331/TH-CCHN | Khám chữa, chữa bệnh ngoại khoa | Nghỉ từ 15/10/2023 | Phòng khám đa khoa Hà Nội |
| 14380 | Đặng Ngọc Thành | 002004/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 30/7/2025; 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Y sỹ YHCT |
| 14381 | Nguyễn Thị Vân | 002675/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Điều dưỡng |
| 14382 | Đỗ Thị Chính | 002871/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Kỹ thuật viên |
| 14383 | Tô Thị Hằng | 002016/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 30/7/2025; 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Y sỹ YHCT |
| 14384 | Lê Thị Phương | 002005/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 30/7/2025; 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Y sỹ YHCT |
| 14385 | Lê Văn Hoan | 1309/TH-CCHND | Dược sỹ trung học - Y sỹ đa khoa | 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật, ngày nghỉ, lễ | Dược sỹ trung học - Y sỹ đa khoa |
| 14386 | Quách Văn Ánh | 004462/BN- CCHN | Chuyên Khoa Xét nghiệm | Nghỉ việc từ 20/5/2023 | BVYD Cổ truyền An Khang |
| 14387 | Hà Thị Dung | 009621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, Siêu âm tổng quát | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ đa khoa |
| 14388 | Lê Công Quản | 011401/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | nghỉ chế độ từ 01/8/2024 | TYT Xuân Hồng-Thọ xuân |
| 14389 | Trần Thị Hà | 011371/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ KBCB |
| 14390 | Nguyễn Thị Văn | 011370/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | PTKCB ; Y sỹ KBCB |
| 14391 | Lê Năng Trường | 011402/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 + trực và điều động | Y sỹ KBCB |
| 14392 | Lê Năng Giang | 011467/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ KBCB |
| 14393 | Trịnh Thị Giang | 011372/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ KBCB |
| 14394 | Lê Thị Hường | 011452/TH-CCHN | Điều dưỡng viên trạm y tế | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Cao đẳng điều dưỡng |
| 14395 | Ninh Thị Thủy | 011444/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 + trực và điều động | Y sỹ KBCB |
| 14396 | Lê Thanh Tùng | 15054/TH-CCHN | Khám-chữa bệnh đa khoa | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6 | BS Trưởng trạm phụ trách chungKhám-chữa bệnh |
| 14397 | Đỗ Trường Giang | 010765/TH-CCHN | Khám,chữa bệnh đa khoa, tiêm chủng | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám,chữa bệnh đa khoa, tiêm chủng |
| 14398 | Lê Thị Ánh | 006240/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách chuyên môn kỹ thuật chính, Khám, chữa bệnh đa khoa,Truyền thông GDSK |
| 14399 | Lê Thị Lý | 011368/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám,chữa bệnh đa khoa,Công tác dược. |
| 14400 | Đỗ Thị Hòa | 011367/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6 | Khám,chữa bệnh đa khoa, quản lý các bệnh XH |