| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 14281 | Trịnh Thị Hường | 002852/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Xét nghiệm
Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
| 14282 | Trịnh Thị Linh | 019129/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Cấp cứu
Điều dưỡng viên |
| 14283 | Trịnh Thị Lý | 002612/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phòng Điều dưỡng
Điều dưỡng viên |
| 14284 | Trịnh Thị Nga | 4389/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ đại học | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ đại học |
| 14285 | Trịnh Thị Tươi | 008310/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa KBĐK
Điều dưỡng viên |
| 14286 | Trịnh Thị Thu | 008321/TH-CCHN | - Điều dưỡng viên
- Kỹ thuật viên Gây mê hồi sức | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | - Khoa GMHS
- Điều dưỡng viên
- Kỹ thuật viên Gây mê hồi sức |
| 14287 | Trịnh Thị Trang Minh | 018903/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
| 14288 | Trịnh Thị Xuyến | 002629/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Cấp cứu
Điều dưỡng viên |
| 14289 | Trịnh Văn Minh | 019518/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
| 14290 | Trương Hồng Thuý | 008309/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa PHCN
Điều dưỡng viên |
| 14291 | Trương Hữu Lâm | 002868/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 2
Điều dưỡng viên |
| 14292 | Trương Thị Thọ | 002641/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 3
Điều dưỡng viên |
| 14293 | Văn Thị Hải | 004781/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại 2
Điều dưỡng viên |
| 14294 | Văn Thị Hải | 019166/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 3
Điều dưỡng viên |
| 14295 | Văn Thị Vân | 002623/TH-CCHN | - Điều dưỡng viên
- Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu -phục hồi chức năng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | - Khoa Cấp cứu
- Điều dưỡng viên
- Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu -phục hồi chức năng |
| 14296 | Vũ Anh Tuyên | 012681/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | - Khoa GMHS
Điều dưỡng viên |
| 14297 | Vũ Hoàng An | 14190/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | - Khoa Cấp cứu
Điều dưỡng viên |
| 14298 | Vũ Thị Hà Thu | 017664/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ung bướu
Điều dưỡng viên |
| 14299 | Vũ Thị Hiền | 012645/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Xét nghiệm
Kỹ thuật viên |
| 14300 | Vũ Thu Hường | 002651/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 1
Điều dưỡng viên |
| 14301 | Vũ Trọng Quyết | 002567/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | - Điều dưỡng trưởng khoa Cấp cứu
- Điều dưỡng viên |
| 14302 | Đầu Thị Yến | 7360/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
| 14303 | Trịnh Thị Hiền | 7335/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
| 14304 | Hoàng Thị Nhung | 7359/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
| 14305 | Nguyễn Thị Hồng | 7340/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
| 14306 | Đỗ Thị Dung | 7353/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
| 14307 | Nguyễn Khánh Linh | 7334/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
| 14308 | Trịnh Vân Anh | 7354/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
| 14309 | Vũ Thị Sâm | 7358/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phòng VTTBYT
Dược sĩ cao đẳng |
| 14310 | Vũ Thị Mai Trang | 7346/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phòng VTTBYT
Dược sĩ cao đẳng |
| 14311 | Lê Thị Nguyệt | 7390/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
| 14312 | Lê Thị Yến | 7397/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
| 14313 | Lê Thị Sim | 004874/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa Xét nghiệm | Nghỉ việc từ 01/9/2023 | BVYD Cổ truyền An Khang |
| 14314 | Nguyễn Thị Vân | 019918/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 17/12/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
| 14315 | Lê Thị Thu | 001666/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội, nội tiết | Từ 15/5/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ CK Nội, nội tiết |
| 14316 | Lường Khắc Ngọ | 15124/TH-CCHN; QĐ 369/QĐ-SYt | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00 | PT phòng CĐHA |
| 14317 | Phạm Thị Hồng | 016981/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh y học cổ truyền | nghỉ việc từ 01/4/2024 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung |
| 14318 | Vũ Thị Hà | 017137/TH-CCHN; QĐ 759/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; KCB PHCN | Nghỉ từ 07/11/2024 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung |
| 14319 | Lê Văn Đông | 140113/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 1/9/2025 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung |
| 14320 | Tống Xuân Thân | 002415/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa thông thường | Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00 | Bác sỹ CK I ngoại |