| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 13641 | Hà Thị Thu | 018946/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sĩ khoa YHCT |
| 13642 | Hà Thúy Quỳnh | 009249/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | KTV khoa Xét nghiệm |
| 13643 | Hà Văn Khăm | 003600/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Truyền nhiẽm |
| 13644 | Hà Văn Mạnh | 003557/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
| 13645 | Hoàng Thị Ngọc | 003533/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | KTV khoa Xét nghiệm |
| 13646 | Hoàng Thị Vân | 003563/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Quyền Điều dưỡng Trưởng phòng khám |
| 13647 | Hoàng Xuân Huy | 008362/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - Chuyên khoa Ngoại, phẫu thuật nội soi cơ bản | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ - PTV Trưởng Khoa khoa ngoại tổng hợp |
| 13648 | Hồ Sỹ Thắng | 003555/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên phòng khám Nội soi tiêu hóa |
| 13649 | Kiều Đình Anh | 000294/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-17h + trực và điều động | KTV đại học Xét nghiệm |
| 13650 | Kim Thị Tuyết | 003594/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa LCK |
| 13651 | Lại Thanh Sơn | 013241/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên Khoa YHCT |
| 13652 | Lang Thị Thiêm | 003559/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Quyền Điều dưỡng trưởng khoa Nhi |
| 13653 | Lê Chí Thanh | 003574/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - Chuyên khoa CĐHA | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ Trưởng Khoa khoa CĐHA |
| 13654 | Lê Huy Dương | 018584/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Kỹ thuật viên |
| 13655 | Lê Khắc Chương | 14664/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
| 13656 | Lê Minh Vương | 009174/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
| 13657 | Lê Phong Hưng | 008365/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; ngoại khoa; Chuyên khoa GMHS; phẫu thuật nội soi cơ bản | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ GMHS-Phụ trách phòng khám HIV/AIDS |
| 13658 | Lê Thành Nam | 019361/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
| 13659 | Lê Thanh Nghị | 003577/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh nội khoa - Chuyên khoa xét nghiệm, giải phẫu bệnh, điện não đồ | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Trưởng khoa Xét nghiệm |
| 13660 | Lê Thảo Duyên | 017127/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
| 13661 | Lê Thị Cẩm Tú | 15201/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ |
| 13662 | Lê Thị Chung | 009245/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | KTV khoa Xét nghiệm |
| 13663 | Lê Thị Hạnh | 003567/TH-CCHN | Điều dưỡng viên-chuyên ngành sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Quyền Điều dưỡng - HS Trưởng khoa phụ sản |
| 13664 | Lê Thị Hiền | 019195/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 16/9/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Bác sĩ điều trị |
| 13665 | Lê Thị Huệ | 008361/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
| 13666 | Lê Thị Hương | 14763/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa khám bênh |
| 13667 | Lê Thị Kết | 003579/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - Chuyên khoa Nội tiết-đái tháo đường | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ quyền Trưởng khoa khám bênh |
| 13668 | Lê Thị Lan | 009250/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
| 13669 | Lê Thị Nga | 15264/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa Ngoại tổng hợp |
| 13670 | Lê Thị Tài Linh | 017570/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; Hồi sức cấp cứu | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-17h+ trực và điều động | Khoa Hồi sức cấp cứu |
| 13671 | Lê Thị Thu Trang | 016810/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa khám bệnh |
| 13672 | Lê Thị Thuỷ | 003607/TH-CCHN | KCB bằng YHCT; KTV VLTL-PHCN | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Y sỹ YHCT; KTV VLTL-PHCN |
| 13673 | Lê Thị Thuý | 003581/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - chuyên khoa Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ quyền Trưởng khoa Phụ sản- PTV |
| 13674 | Lê Thị Trang | 14527/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Phụ sản |
| 13675 | Lê Văn Quân | 008306/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nhi |
| 13676 | Lò Quốc Anh | 008346/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - Chuyên khoa Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Trưởng phòng KH-VTYT-PTV |
| 13677 | Lữ Đăng Hoàng | 012936/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa HSCC |
| 13678 | Lữ Thị Xuyện | 019117/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
| 13679 | Lương Hồng Phúc | 009177/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng phòng khám HIV/AIDS |
| 13680 | Lương Thị Huyền | 008303/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa HSCC |