Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
13561Lê Thị Thủy019678/TH-CCHNĐiều dưỡng viên0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngĐiều dưỡng
13562Nguyễn Thanh Tùng010779/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh Tai mũi họng; Khám bệnh, chữa bệnh nội soi tai mũi họng chẩn đoán0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngBác sĩ
13563Trịnh Quốc Việt13914/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngBác sĩ
13564Trịnh Thanh Hà017013/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngĐiều dưỡng
13565Trịnh Thị Tuyết012694/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngĐiều dưỡng
13566Lê Thị Phương013029/TH-CCHNChuyên khoa xét nghiệm Sinh hoá- huyết học0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngTrưởng khoa HH-SH-VS; Thạc sĩ
13567Hà Thị Nga010760/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh sản khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt; Chuyên khoa xét nghiệm0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngBác sĩ
13568Lê Thị Huệ019049/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngBác sĩ
13569Phùng Thị Ngọc Tú003946/TH-CCHNĐiều dưỡng viên; Kỹ thuật viên xét nghiệm Huyết học- truyền máu0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngKTV trưởng; điều dưỡng viên
13570Nguyễn Thu Thủy005018/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngKỹ thuật viên
13571Lê Ngọc Vũ13744/TH-CCHNChuyên khoa xét nghiệm0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngKỹ thuật viên
13572Nguyễn Xuân Thành016123/TH-CCHNChuyên khoa xét nghiệm0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngKỹ thuật viên
13573Lê Thị Hồng Hạnh14477/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngKỹ thuật viên
13574Trịnh Đài Trang016776/TH-CCHNChuyên khoa xét nghiệm0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngKỹ thuật viên
13575Hà Thị Xuân017828/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngKỹ thuật viên
13576Lê Thị Thanh Hương016209/TH-CCHNChuyên khoa xét nghiệm0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngKỹ thuật viên
13577Nguyễn Văn Tùng017827/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngKỹ thuật viên
13578Trần Việt Anh017825/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngKỹ thuật viên
13579Vũ Duy Khương016124/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngKỹ thuật viên
13580Trịnh Ngọc Lợi019060/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngKỹ thuật viên
13581Nguyễn Thị Ly018124/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngĐiều dưỡng
13582Lê Thị Thanh017253/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngĐiều dưỡng
13583Nguyễn Thị Ngần010989/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Giải phẫu bệnh một số bệnh ung thư thường gặp0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngTrưởng khoa GPB-TB; Thạc sĩ
13584Nguyễn Thị Thuỷ018733/TH-CCHNChuyên khoa giải phẫu bệnh0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngBác sĩ nội trú
13585Ngô Anh Thắng019046/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Giải phẫu bệnh và tế bào học0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngBác sĩ
13586Hoàng Trung Thông003762/TH-CCHNĐiều dưỡng viên0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngKTV trưởng
13587Nguyễn Thị Huệ009791/TH-CCHNĐiều dưỡng viên0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngĐiều dưỡng
13588Vũ Thanh Hằng016816/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngĐiều dưỡng
13589Lê Thị Thơm009164/TH-CCHNChuyên khoa xét nghiệm0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngKỹ thuật viên
13590Mai Thị Thùy017439/TH-CCHNChuyên khoa giải phẫu bệnh0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngBác sĩ
13591Trần Ngọc Anh016713/TH-CCHNChuyên khoa giải phẫu bệnh0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngBác sĩ
13592Dương Ngọc Thành018047/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngĐiều dưỡng
13593Lê Văn Kháng016132/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngĐiều dưỡng
13594Nguyễn Đình Vinh002241/TH-CCHNĐiều dưỡng viên0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngTrưởng khoa KSNK, Điều dưỡng
13595Trịnh Thị Ngọc Anh003924/TH-CCHNĐiều dưỡng viên0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngPT điều dưỡng
13596Nguyễn Danh Tùng011937/TH-CCHNĐiều dưỡng viên0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngĐiều dưỡng
13597Phùng Thị Thủy003378/TH-CCHNĐiều dưỡng viên0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngĐiều dưỡng
13598Lê Thị Bích Thủy003910/TH-CCHNĐiều dưỡng viên0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngĐiều dưỡng
13599Lê Thị Thùy016197/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngĐiều dưỡng
13600Phạm Thị Tú Anh018152/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều độngĐiều dưỡng

Công khai kết quả giải quyết TTHC