| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 13601 | Nguyễn Văn Lân | 14941/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Nghỉ việc từ 1/1/2025 | PKĐK Yên Mỹ |
| 13602 | Đd Lê Thị Phượng | 040074/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | MH: 7h-11h30; 13h30-17h- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Phòng khám nội |
| 13603 | Bùi Văn Hùng | 000233/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh ngoại khoa chấn thương | MH: 7h-11h30; 13h30-17h- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | PTCM PK |
| 13604 | Đd Lê Thị Ngân | 0034428/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Phòng khám ngoại |
| 13605 | BS. Lê Thị Dịu | 012523/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bẹnh nội khoa,
QĐ 1084/SYT năm 2016 bổ sung phạm vi khám bệnh chữa bệnh sản phụ khoa | MH: 7h-11h30; 13h30-17h - MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-6 | Phòng khám sản phụ khoa |
| 13606 | NHS. Vương Thị Dương | 15311/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Phòng khám sản phụ khhoa |
| 13607 | Bs. Hà Thị Hương | 14293/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Nghỉ việc 10/11/2023 | PKĐK Yên Mỹ |
| 13608 | Lương y Lê Mạnh Quang | 010867/TH-CCHN | Khám bệnh; chữa bệnh bằng y học cổ truyền | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Phòng khám y học cổ truyền |
| 13609 | BS. Ngân Văn Hiếu | 14328/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa;KBCB chẩn đoán hình ảnh | MH: 7h-11h30; 13h30-17h- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Phòng siêu âm |
| 13610 | CN. Mạch Văn Giới | 13930/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Phòng x -quang |
| 13611 | CN. Nguyễn Thị Hà | 016744/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | nghỉ từ 1/8/2025 | PKĐK Yên Mỹ |
| 13612 | KTVLê Ngọc Bích | 018284/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Nghỉ việc từ 01/7/2024 | PKĐK Yên Mỹ |
| 13613 | DS. Đỗ Thị Linh | 5016/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ Đại học | MH: 7h-11h30; 13h30-17h
- MĐ 7h30-12; 13h-16h30 Thứ 2-CN | Quầy thuốc |
| 13614 | Nguyễn Thành Thắng | 007693/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | Chuyển công tác về BV Nhi từ tháng 11/2024 | BVĐK Thường Xuân |
| 13615 | Cầm Bá Thiện | 003589/TH-CCHN | KB,CB đa khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Phó Giám đốc BSCKI Nôi khoa- |
| 13616 | Lê Phú Hải | 008347/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, đa khoa - Chuyên khoa HSCC, siêu âm tổng quát | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Phó Giám đốc |
| 13617 | Bùi Bích Phương | 016009/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng Khoa HSCC |
| 13618 | Cao Thị Phương | 008305/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nhi |
| 13619 | Cầm Bá Bốn | 003562/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa HSCC |
| 13620 | Cầm Bá Đức | 018900/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Kỹ thuật viên |
| 13621 | Cầm Bá Tứ | 14529/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa chẩn đoán hình ảnh |
| 13622 | Cầm Bá Trọng | 003554/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên phòng khám Nội soi tiêu hóa |
| 13623 | Cầm Thị Dung | 003553/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa HSCC |
| 13624 | Cầm Thị Hòa | 008363/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
| 13625 | Cầm Thị Mai Ly | 013234/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa - chuyên khoa Nội | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-17h + trực và điều động | BS khoa Nội tổng hợp |
| 13626 | Cầm Thị Nga | 003552/TH-CCHN | Điều dưỡng viên-CK Mắt | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa LCK |
| 13627 | Cầm Thị Ngân | 003541/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Hộ sinh khoa phụ sản |
| 13628 | Cầm Thị Thoả | 003540/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Hộ sinh khoa phụ sản |
| 13629 | Cầm Thị Vinh | 003596/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên khoa truyền nhiễm |
| 13630 | Cầm Viễn Phương | 003558/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nhi |
| 13631 | Dương Thị Lương | 003548/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa HSCC |
| 13632 | Dương Thị Phương Thảo | 017126/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 31/08/2023 | BVĐK Thường Xuân |
| 13633 | Dương Văn Khải | 011917/TH-CCHN | khám bệnh đa khoa, khám chữa bệnh truyền nhiễm | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ Trưởng Khoa Truyền Nhiễm |
| 13634 | Đàm Thuỳ Linh | 006647/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nhi |
| 13635 | Đỗ Đức Thịnh | 003560/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
| 13636 | Đỗ Thị Hiếu | 013233/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa; CK Nhi | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 + trực và điều động | Bác sỹ đièu trị khoa Nhi |
| 13637 | Đỗ Thị Hương | 019214/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền; phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sĩ điều trị |
| 13638 | Đỗ Thị Tuyến | 003570/TH-CCHN | Điều dưỡng viên-Chuyên ngành Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Trưởng phòng Điều dưỡng |
| 13639 | Đỗ Thị Thẻ | 008298/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
| 13640 | Hà Thị Liên | 003569/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng trưởng khoa Nội tổng hợp |