| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 13481 | Phạm Văn Tuấn | 017078/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13482 | Bùi Minh Đức | 15042/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13483 | Hoàng Sỹ Quý | 017674/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ nội trú |
| 13484 | Phạm Anh Hải | 018483/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13485 | Phạm Công Thiết | 018677/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13486 | Trần Trung Cường | 14163/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13487 | Lê Mỹ Linh | 024186/HNO-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13488 | Đào Hữu Dũng | 016889/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13489 | Nguyễn Tuấn Anh | 019106/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13490 | Phạm Thị Dung | 003091/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng trưởng |
| 13491 | Nguyễn Thị Mai | 016112/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13492 | Phạm Thị Yến | 026991/HNO-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13493 | Trần Thị Nga | 15741/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13494 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 017015/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13495 | Trần Thị Dung | 004883/BRVT-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13496 | Lê Thị Phương Anh | 017407/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13497 | Lê Văn Sơn | 003301/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Điều trị hóa chất trong ung thư; KB,CB CK Ung bướu | Chuyển đến từ 19/5/2025; 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa Chăm sóc giảm nhẹ; Thạc sĩ |
| 13498 | Mai Đình Chinh | 0028339/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội Tổng hợp | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phó trưởng khoa |
| 13499 | Phạm Lê Thành | 004334/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu quy định tại Phụ lục số V và Phụ lục số IX theo chuyên khoa ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13500 | Nguyễn Thanh Trung | 029661/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội thần kinh; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành Ung thư | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13501 | Cao Thị Hằng | 018093/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung Bướu | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13502 | Lưu Hương Ly | 017878/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13503 | Nguyễn Thị Hoa | 008834/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13504 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 011857/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00-17h30 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13505 | Nguyễn Thị Linh | 017773/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13506 | Nguyễn Thị Huyền | 003771/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng trưởng |
| 13507 | Nguyễn Thị Mai | 011850/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13508 | Trịnh Thị Hòa | 001341/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13509 | Phạm Thị Hồng | 016134/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13510 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 012050/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13511 | Lê Thị Hồng Linh | 016133/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13512 | Trần Thị Ngân | 016135/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13513 | Phạm Đình Quang | 017175/TH-CCHN;QĐ 531/Đ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CK Ung Bướu | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13514 | Lê Diệu My | 017243/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13515 | Trịnh Thị Kim Huệ | 016398/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13516 | Nguyễn Thị Phượng | 048652/HCM-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13517 | Lê Thị Quỳnh Trang | 13994/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13518 | Lê Thị Thanh | 035256/BYT-CCHN | Thực hiện theo Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13519 | Phạm Thị Thanh Tâm | 011787/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13520 | Nguyễn Thị Lan Phương | 13497/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |