TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13721 | Phạm Thị Vinh | 017264/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
13722 | Phạm Văn Quang | 009217/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
13723 | Phan Thị Tình | 008359/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Hộ sinh khoa phụ sản |
13724 | Quách Thị Huyền Trang | 015967/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; khám chữa bệnh truyền nhiễm | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa Truyền nhiễm |
13725 | Tạ Thị Thắm | 003556/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
13726 | Trần Đức Mạnh | 008302/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa LCK |
13727 | Trần Thị Mai | 003550/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
13728 | Trịnh Đăng Mười | 013235/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
13729 | Trịnh Đình Dũng | 003568/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa KSNK |
13730 | Trịnh Hữu Hải | 011561/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
13731 | Trịnh Thị Phương | 008878/TH-CCHN | Điều dưỡng viên phòng mổ | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
13732 | Trịnh Thị Sinh | 018880/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sĩ điều trị |
13733 | Trịnh Thị Thu | 016058/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa khám bệnh |
13734 | Trương Bình Minh | 018508/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Kỹ thuật viên |
13735 | Trương Hương Thủy | 13659/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Phòng KH-VTYT |
13736 | Trương Thị Dung | 003592/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên phòng khám Nội soi TMH |
13737 | Vi Thị Nguyên | 018904/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
13738 | Vi Thị Thân | 14666/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa; Nội khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-17h + trực và điều động | Bác sỹ khoa Khám bệnh |
13739 | Vi Thị Thúy | 16198/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa Nhi |
13740 | Vi Thị Thúy | 018586/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
13741 | Vi Văn Lộc | 018933/YH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sĩ điều trị |
13742 | Hà Xuân Tới | 003586/TH-CCHN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | nghỉ việc từ tháng 6/2024 | PKDK Bát Mọt |
13743 | Cầm Tuấn Anh | 003588/TH-CCHN | Bác sỹ đa khoa ;chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ hưu từ 1/9/2024 | BVĐK Thường Xuân |
13744 | Lê Thị Nhung | 003611/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển từ PKDK bát mọt Từ tháng 6/2024; thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng |
13745 | Lương Thị Khăm | 009247/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 03/7/2023; thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Nữ Hộ sinh |
13746 | Trần Trung Hiếu | 003538/Th-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Chuyển đến từ PKDK Bát Mọt; Từ tháng 6/2024; thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | KTV khoa Xét nghiệm |
13747 | Lang Thị Hòa | 008348/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
13748 | Cầm Bá Thắng | 017277/TH-CCHN | Bác Sĩ KCB đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Giám đốc, Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
13749 | Lê Thị Hoa | 015864/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, sản khoa, phụ trách lao | Bỏ việc | phòng khám đa khoa- Trung tâm y tế Thường Xuân |
13750 | Cầm Phương Nam | 017272/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; khám chữa bệnh lao | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sĩ |
13751 | Lương Văn Hắng | 015862/TH-CCHN | Bác Sĩ KCB đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sĩ |
13752 | Đặng Thị Tuyết | 015896/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
13753 | Lương Thị Thủy | 015895/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
13754 | Hà Thị Thắng | 015894/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
13755 | Cầm Thị Kiều Trang | 016212/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
13756 | Lê Thị Mai | 015914/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm ký sinh trùng - côn trùng | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
13757 | Lương Thị Xuân | 015902/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |
13758 | Trịnh Thị Hòa | 015903/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |
13759 | Lê Thị Dung | 008125/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm tổng quát | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sĩ |
13760 | Lê Thị Hà | 875/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Dược sĩ |