| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 13841 | Nguyễn Viết Tùng | 016759/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên
khoa Phụ Sản | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ CKI |
| 13842 | Lê Minh Quân | 016760/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên
khoa Tai-Mũi-Họng | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ CKI |
| 13843 | Bùi Thị Thu Nguyệt | 016761/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa nội tổng hợp |
| 13844 | Bùi Thị Hường | 015960/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | thôi hợp đồng, chuyển công tác | BVĐK Thiệu Hóa |
| 13845 | Hoàng Thị Thu Trang | 015963/TH-CCHN; 914/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Chuyên khoa Phục hồi chức năng 6 tháng | Chuyển công tác BV nhi từ tháng 8/2024 | BVĐK Thiệu Hóa |
| 13846 | Vũ Thị Hà | 017957/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ khám chữa bệnh đa khoa - Khoa hồi sức cấp cứu |
| 13847 | Phan Cao Thanh Tình | 017956/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ khám chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt - Khoa liên chuyên khoa |
| 13848 | Lê Thị Trang | 017955/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ khám chữa bệnh đa khoa - Khoa truyền nhiễm |
| 13849 | La Thanh Loan | 018227/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ khám chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền- Khoa đông y |
| 13850 | Trần Thị Hương | 006669/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ chuyển đổi điều dưỡng-Khoa Đông y |
| 13851 | Quản Thị Kim | 006597/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ tháng 9/2024 | BVĐK Thiệu Hóa |
| 13852 | Lê Xuân Thành | 000999/TH-GPHN | Y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
| 13853 | Lê Thị Thủy | 006610/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng- Điều dưỡng trưởng khoa Đông y |
| 13854 | Hoàng Thị Thảo | 006612/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng- Điều dưỡng trưởng khoa hồi sức cấp cứu |
| 13855 | Lê Thị Huyền Trang | 016008/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa hồi sức cấp cứu |
| 13856 | Hồ Thị Loan | 006665/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Điều dưỡng trưởng Khoa Khám bệnh |
| 13857 | Nguyễn Thị Vinh | 006671/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa hồi sức cấp cứu |
| 13858 | Trịnh Thúy Hằng | 012178/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa khám bệnh |
| 13859 | Nguyễn Ngọc Hương | 012512/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng trưởng -Khoa nội tổng hợp |
| 13860 | Phạm Thị Lý | 008774/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng -Khoa nhi |
| 13861 | Trần Thị Thu Hiền | 006601/TH-CCHN;333/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên; Bổ
sung phạm vi hoạt
động chuyên môn
khám bệnh, chữa bệnh
kỹ thuật viên điện não,
lưu huyết não | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
| 13862 | Lê Thị Dự | 006613/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng trưởng - Khoa Liên chuyên khoa |
| 13863 | Lê Thị Phượng | 006686/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa khám bệnh |
| 13864 | Đỗ Trọng Tiến | 006677/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa hồi sức cấp cứu |
| 13865 | Lê Hà Trang | 012176/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Khám bệnh |
| 13866 | Hoàng Nguyễn Huy | 012180/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Đông Y |
| 13867 | Phùng Thị Loan | 012179/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa ngoại |
| 13868 | Nguyễn Thị Nhung | 012177/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa khám bệnh |
| 13869 | Lê Thị Tuyết | 012253/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 13870 | Lê Thị Trang | 012256/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Sản |
| 13871 | Lê Thị Yên | 012255/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Nhi |
| 13872 | Lê Diệu Linh | 012254/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa hồi sức cấp cứu |
| 13873 | Nguyễn Thị Thơ | 012245/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 13874 | Lê Thị Quyên | 012171/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Gây mê hồi sức |
| 13875 | Phan Thị Dung | 012181/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Khám bệnh |
| 13876 | Mai Thị Phượng | 012510/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa nhi |
| 13877 | Lê Thị Luận | 012508/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Khám bệnh |
| 13878 | Đặng Thị Vị | 012613/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa nhi |
| 13879 | Trịnh Thông Yên | 012611/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Gây mê hồi sức |
| 13880 | Lê Thị Thùy Dung | 012513/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa hồi sức cấp cứu |