| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 13521 | Hoàng Văn Tuyên | 003291/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Khám, chữa bệnh ngoại, gây mê hồi sức, siêu âm tổng quát, mở khí quản | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa
PT-GMHS; BSCKI |
| 13522 | Lê Đức Minh | 010973/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, gây mê hồi sức | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phó trưởng khoa |
| 13523 | Phạm Duy Hưng | 003083/TH-CCHN | Kỹ thuật viên GMHS | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | KTV trưởng |
| 13524 | Trịnh Thị Trinh | 018015/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13525 | Nguyễn Thị Vân Anh | 018019/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13526 | Nguyễn Ngọc Linh | 017856/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13527 | Lê Chí Vũ | 017880/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13528 | Trần Thị Yến | 000146/TH-GPHN | Theo QĐ tại PL XII kèm theo TT 32/2023 | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13529 | Bùi Văn Linh | 018128/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13530 | Bùi Thị Luyện | 002254/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13531 | Nguyễn Thị Thu | 017916/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13532 | Ngô Thị Đào | 14261/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13533 | Trần Thị Thanh Trà | 016121/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13534 | Lê Thị Hiền | 016136/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13535 | Lê Thị Ngọc Mai | 016120/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển công tác từ tháng 8/2024 | BV Ung bướu |
| 13536 | Hoàng Thị Kim Liên | 003145/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13537 | Cao Thanh Xuân | 016143/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13538 | Lê Thị Hiếu | 016142/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13539 | Lê Trọng Tuấn Anh | 019853/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13540 | Đỗ Văn Thắng | 15024/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13541 | Nguyễn Thị Loan | 14322/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13542 | Đỗ Huyền Trang | 011108/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13543 | Bùi Minh Dương | 006021/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13544 | Hà Đình Thùy | 003289/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; Phẫu thuật nội soi ổ bụng | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa
CCHS; BSCKII |
| 13545 | Trần Lưu Sơn | 002847/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Nội soi tai mũi họng, nội soi phế quản-phổi chẩn đoán; Đọc Xquang tim phổi | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13546 | Ngọ Thị Thủy | 011888/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội, Ung bướu | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phó trưởng khoa |
| 13547 | Lê Văn Tuấn Anh | 019151/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13548 | Lê Văn Hùng | 019050/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa Ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13549 | Nguyễn Thị Loan | 003770/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13550 | Hoàng Minh Đức | 016186/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ từ 23/5/2024 | BV Ung bướu |
| 13551 | Nguyễn Thị Tuyết | 016190/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13552 | Lê Thị Quỳnh Mai | 018201/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13553 | Lê Thị Thùy | 016509/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13554 | Phạm Tá Hoàng | 003089/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng trưởng |
| 13555 | Lê Quang Đức | 016506/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13556 | Trần Văn Anh | 011981/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13557 | Phùng Thị Hương Giang | 016858/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13558 | Tô Thị Thoa | 016857/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13559 | Lê Thị Vinh | 016882/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13560 | Lê Thị Thủy | 019678/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |