| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 13441 | Hoàng Ngọc Bắc | 14839/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Kỹ thuật viên |
| 13442 | Viên Đình Bình | 003281/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại; Phẫu thuật tiêu hóa, phẫu thuật ung thư và phẫu thuật nội soi | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Trưởng khoa
Ngoại Tổng hợp;
Thạc sĩ |
| 13443 | Ngô Thanh Sơn | 003300/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; Khám chữa, chữa bệnh Chuyên khoa ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phó trưởng khoa |
| 13444 | Nguyễn Hồng Phương | 14075/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13445 | Nguyễn Hoàng Dũng | 003789/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa ngoại | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13446 | Phạm Hoàng Long | 13807/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13447 | Trịnh Đức Hoàng | 14456/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13448 | Vũ Tuấn Hùng | 019268/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13449 | Phạm Thành Đạt | 016974/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa Ung Bướu(27/5/2025) | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13450 | Trịnh Hải | 019497/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 1/5/2024 | BV Ung bướu |
| 13451 | Thiều Tất Khánh | 019090/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CK Ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13452 | Trịnh Văn Lĩnh | 018674/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ nội trú |
| 13453 | Nguyễn Thị Phương Quỳnh | 019731/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13454 | Lê Thị Lệ | 003697/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng trưởng |
| 13455 | Lê Thị Luân | 011851/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13456 | Lê Thị Huế | 003763/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13457 | Nguyễn Thị Hương Thu | 011881/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13458 | Hoàng Thị Thanh | 011827/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13459 | Hồ Thị Huyền | 006965/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13460 | Lê Thị Thu Hà | 016139/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13461 | Mã Thị Năm | 011497/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13462 | Lê Ngọc Huyền | 15000/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13463 | Lê Thị Tâm | 016185/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13464 | Lê Thị Lụa | 13872/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13465 | Lê Thị Ngọc | 016524/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13466 | Ngô Văn Nam | 016831/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13467 | Hoàng Thị Vân Anh | 15612/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13468 | Trịnh Thị Huế | 14993/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13469 | Trần Thị Nga | 003072/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13470 | Vũ Mai Hương | 017317/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13471 | Lê Thị Thùy Dung | 018710/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13472 | Nguyễn Thị Thường | 003912/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13473 | Đoàn Thị Quỳnh | 019658/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13474 | Trịnh Minh Hoà | 001991/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại, sản phụ khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
| 13475 | Khương Văn Thủy | 016184/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13476 | Nguyễn Thanh Huyền | 003723/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13477 | Nguyễn Thị Huyền | 011838/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
| 13478 | Vũ Thùy Linh | 017413/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển công tác từ tháng 5/2025 | BV Ung bướu |
| 13479 | Lưu Xuân Thông | 0011905/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại Ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Phó khoa Ngoại Đầu mặt cổ; Thạc sĩ |
| 13480 | Nguyễn Thị Hòa | 13897/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |