| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 13041 | Lê Thị Xuân | 019610/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
| 13042 | Nguyễn Thị thu | 011409/TH-CCHN | KCB đa khoa tại TYT | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa |
| 13043 | Nguyễn Khắc Phấn | 005285/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h30- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Bác sỹ đa khoa Trưởng trạm y tế xã Khám chữa bệnh tại trạm y tế xã Phụ trách chung |
| 13044 | Hà Công Mạnh | 011400/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h30- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa Khám chữa bệnh tại trạm y tế xã Phụ trách Dược |
| 13045 | Nguyễn Thị Liêu | 011406/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h30- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa |
| 13046 | Đỗ Thị Anh | 005571/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h30- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa |
| 13047 | Vũ Thị Trang | 006316/TH-CCHN | KCB đa khoa | 7h00 –17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ |
| 13048 | Lê Hồng Dương | 012486/TH-CCHN | KCB tại TYT | 7h00 –17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Nhân viên |
| 13049 | Trịnh Thị Thơ | 011349/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
Đa khoa | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5, 6 | Trưởng trạm Điều hành chung KCB sản nhi |
| 13050 | Lê Thị Tuyết | 011380/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
Đa khoa | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Y sỹ |
| 13051 | Nguyễn Thị Tuyển | 011381/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
Đa khoa | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | KCB sản nhi |
| 13052 | Trần Thị Lâm | 15668/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Giám đốc - Bác sỹ phòng khám Nội |
| 13053 | Trần Trung Thanh | 15662/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Bác sỹ phòng khám Nội, Lao - Trưởng phòng khám |
| 13054 | Lê Quang Hùng | 000622/TH- CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội, Nhi, siêu âm tổng quát | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách chuyên môn - Bác sỹ phòng khám Nhi - Siêu âm tổng quát |
| 13055 | Trịnh Vinh Hân | 15663/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Bác sỹ phòng khám Nội |
| 13056 | Trịnh Ngọc Vinh | 000400/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | KTV xét nghiệm |
| 13057 | Đỗ Ngọc Tâm | 009063/TH-
CCHN | Kỹ thuật viên | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | KTV chẩn đoán hình ảnh |
| 13058 | Nguyễn Thị Phượng | 000399/TH-
CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh viên | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên - Phòng khám Nội |
| 13059 | Trịnh Thanh Thảo | 017548/TH-
CCHN | Điều dưỡng viên | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên - Phòng khám Nội |
| 13060 | Hà Thị Lý | 016064/TH-
CCHN | Điều dưỡng viên | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên - Phòng khám Nhi |
| 13061 | Lê Phương Thảo | 2805/TH-
CCHND | Dược sĩ | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Dược sỹ- Phụ trách dược |
| 13062 | Hoàng Thị Thủy | 002953/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h - 17h00
Thứ 2,3,4,5,6 | Phòng cấp cứu |
| 13063 | Nguyễn Thị Oanh | 011424/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Ys ĐK |
| 13064 | Nguyễn Văn Dũng | 011404/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Ys ĐK Khám chữa bệnh |
| 13065 | Lê Thị Thu | 011462/TH-CCHN | KB, CB
taị TYT | 7h00 – 17h00 Thứ 2,3,4,5, 6 | Nhân viên ĐD đa khoa |
| 13066 | Cao Hữu Nghĩa | 006313/TH-CCHN | KCB tại Trạm y tế | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | YS ĐK Khám chữa bệnh- Dược |
| 13067 | Lê Thị Hồng | 011413/TH- CCHN | KCB đa khoa tại TYT | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Nhân Viên -TCMR |
| 13068 | Trần Văn Chung | 012488/TH-CCHN | KB, CB
taị TYT | 7h00 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Phó trạm Phụ trách KCB |
| 13069 | Đỗ Thị Lan Anh | 011385/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh tại TYT xã. | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6. | Cán bộ trạm, YSĐK KCB. |
| 13070 | Nguyễn Thị Mai | 017067/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh tại TYT xã | Từ 7giờ – 17 giờ Từ thứ 2,3,4,5,6 | Trưởng trạm, Bác sỹ KCB. |
| 13071 | Lê Thị Phượng | 010759/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Cao Đẳng Hộ Sinh |
| 13072 | Nguyễn Thị Huế | 010033/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa |
| 13073 | Hà Thị Lan | 011463/TH-CCHH | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Từ 7h00- 17h00, thứ 2, 3, 4, 5, 6 | Y sỹ đa khoa |
| 13074 | Lê Đình Tiệp | 000630/TH-CCHN | KCB Ngoại chấn thương chỉnh hình,nội soi khớp gối, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ CK II - Giám đốc |
| 13075 | Nguyễn Văn Toàn | 002227/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa-HSCC, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Ths-BS - P. Giám đốc |
| 13076 | Trịnh Danh Minh | 009504/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Nhi, điện tâm đồ | Chuyển công tác từ 5/6/2024 | BVĐK Hậu Lộc |
| 13077 | Trịnh Đình Xuân | 009508/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, điện tâm đồ, siêu âm ổ bụng | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ CK I - Trưởng phòng KHTH |
| 13078 | Hoàng Đức Ngọc | 020232/TH-CCHN | Theo quy định tại TT26/TTLT – BYT – BNV ngày 07/10/2015 | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Phòng KHTH |
| 13079 | Phạm Hồng Hà | 006554/TH-CCHN | Điều dưỡng, dinh dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa dinh dưỡng |
| 13080 | Đỗ Thị Nhung | 006556/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Trưởng phòng Điều dưỡng |