| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 12961 | Trịnh Văn Thủy | 007484/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12962 | Đặng Thảo Linh | 018540/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12963 | Nguyễn Thị Loan | 018350/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
| 12964 | Đoàn Thị Nguyệt | 018655/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12965 | Phạm Huy Duẩn | 019422/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12966 | Mạch Thị Hương | 19803/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12967 | Bùi Quang Trung | 008560/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; nôi soi tiêu hóa trên chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội T.Hóa |
| 12968 | Hoàng Văn Huy | 011887/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 12969 | Lê Ngọc Thành | 003318/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm, nội soi tiêu hóa; nội soi tiêu hóa can thiệp | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Nội T.Hóa |
| 12970 | Lê Quyền Minh | 14434/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 12971 | Lê Thị Bích Hạnh | 016987/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội T.Hóa |
| 12972 | Lê Thị Hoa | 003352/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 12973 | Lê Thị Hồng | 003321/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; bổ sung Siêu âm ổ bụng, nội soi tiêu hoá, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội T.Hóa |
| 12974 | Lê Thị Hương | 14160/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm tổng quát, điện tâm đồ chuẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội T.Hóa |
| 12975 | Lê Thị Lan | 003861/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 12976 | Lê Thị Phương | 003354/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 12977 | Lê Thị Thu | 003356/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 12978 | Lữ Văn Tú | 14000/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 12979 | Ngô Thị Sâm | 003831/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 12980 | Nguyễn Huyền Trang | 017242/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 12981 | Nguyễn Thị Chinh | 003922/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ tháng 2/2025 | BVĐK Tỉnh |
| 12982 | Nguyễn Thị Dung | 011891/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 12983 | Nguyễn Thị Hà | 003979/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 12984 | Nguyễn Thị Hải Anh | 017249/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 12985 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 003702/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 12986 | Nguyễn Thị Linh | 15583/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội T.Hóa |
| 12987 | Nguyễn Thị Mai Khuyên | 003319/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; siêu âm tổng quát, nội soi tiêu hóa, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Nội T.Hóa |
| 12988 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 000633/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, siêu âm; điện tim, điện não, siêu âm tim, nội soi tiêu hóa chẩn đoán, siêu âm doopler mạch máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Nội T.Hóa |
| 12989 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 14938/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội T.Hóa |
| 12990 | Nguyễn Thị Vân Anh | 017267/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 12991 | Nguyễn Trung Thực | 003699/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 12992 | Nguyễn Văn Mạnh | 003353/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 12993 | Phạm Thị Thanh Minh | 011869/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu; Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám, chữa bệnh nội khoa, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | #REF! #REF! |
| 12994 | Phạm Thị Thương | 001997/TH-GPHN | Điều dưỡng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 12995 | Phạm Thị Vân | 016868/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 12996 | Phạm Thị Xuyên | 008491/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 12997 | Trần Thị Kim Oanh | 008520/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 12998 | Trịnh Thị Lan | 003705/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 12999 | Trịnh Thị Mai Hương | 003978/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 13000 | Vũ Thị Thúy | 011896/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ từ tháng 2/2025 | BVĐK Tỉnh |