| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 13001 | Lê Thị Hoa | 003985/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tiêu hóa, |
| 13002 | Lê Trọng Hải | 019839/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận & Lọc máu |
| 13003 | Lê Thị Mai | 018512/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
| 13004 | Trần Vân Anh | 011112/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
| 13005 | Hoàng Huy Hà | 011544/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
| 13006 | Trịnh Thị Trang | 045130/BYT-CCHN | Chuyên khoa thăm dò chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa TDCN |
| 13007 | Nguyễn Thị Nhung | 013074/TH-CCHN | KCB nội khoa, siêu âm tổng quát | 4h/ngày từ thứ 2, thứ 3, thứ 6 + trực và điều động | Khoa Xương khớp-Nội tiết |
| 13008 | Đỗ Thị Vân Anh | 012786/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 5 + trực và điều động | Khoa Nội HH |
| 13009 | Dương Quang Hiệp | 016374/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tim mạch | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
| 13010 | Lê Thị Duyên | 016384/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Vi sinh | Chuyển BV Ung Bướu từ 18/8/2025 | BVĐK Tỉnh |
| 13011 | Lê Thị Huyền Trang | 017504/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Xương khớp-Nội tiết |
| 13012 | Lê Xuân Qúy | 016764/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi sức cấp cứu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC HSTC2 |
| 13013 | Ngọ Thị Thảo | 016266/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Xương khớp-Nội tiết |
| 13014 | Phạm Thị Lan Thanh | 017620/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Nội Thận TN |
| 13015 | Nguyễn Hoài Nam | 018782/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Nội HH |
| 13016 | Lường Tú Huy | 14324/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | khoa Vi sinh |
| 13017 | Bùi Văn Hải | 018775/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội HH |
| 13018 | Lê Thị Hương | 0018003/TH-CCHN | Thực hiện theo quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
| 13019 | Nguyễn Thị Hà | 003561/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
| 13020 | Lại Thị Tuyết | 018808/TH-
CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
| 13021 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | 011548/TH-
CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
| 13022 | Tạ Thị Hoa | 009866/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm tổng quát | 8h/ngày từ thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội T.Hóa |
| 13023 | Lê Thị Kiên | 018673/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Thần kinh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa TK đột quỵ |
| 13024 | Mã Văn Sánh | 011535/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành Chấn thương - Chỉnh hình | 4h/ngày từ thứ 2; 5 và 6 + trực và điều động | Khoa chỉnh hình bỏng |
| 13025 | Hoàng Văn Tuấn | 011534/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên bó bột | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 13026 | Lê Khắc Mạnh | 016313/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoaại TH2; CCHSTC2 |
| 13027 | Nguyễn Văn Hồng Quân | 017716/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Dị ứng - miễn dịch | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Da Liễu; CCHSTC2 |
| 13028 | Trần Thị Thanh Huyền | 011540/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 13029 | Lê Thị Hương | 011554/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
| 13030 | Chu Hoàng Anh | 012606/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ việc | BVĐK Tỉnh |
| 13031 | Mai Thị Gấm | 15246/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng viên |
| 13032 | Khương Hải Yến | 007490/NĐ-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức | nghỉ việc | BVĐK Tỉnh |
| 13033 | Nguyễn Hồng Văn | 009376/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Răng- Hàm- Mặt và làm Răng, Hàm giả | nghỉ việc | BVĐK Tỉnh |
| 13034 | Bùi Khắc Tuân | 011759/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 5, thứ 6 + trực và điều động | Khoa CĐHA |
| 13035 | Trần Bùi Khoa | 017617/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CĐHA |
| 13036 | Ngô Văn Thông | 017962/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoaại TN;HSTC2 |
| 13037 | Cao Thắng | 011966/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Hóa sinh | 4h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Hóa sinh |
| 13038 | Lê Thị Hương | 018757/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa tai mũi họng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ khoa Tai Mũi Họng |
| 13039 | Bùi Thị Thanh Hương | 6191/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Hóa sinh |
| 13040 | Lương Hà Linh | 003552/BRVT-CCHN | Thực hiện theo quy định hiện hành của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn, chức trách nhiệm vụ ngạch viên chức y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |