| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 13201 | Trương Văn Thiện | 006537/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV XQ, CT, ghi điện tim | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
| 13202 | Lê Thị Hương | 009524/TH-CCHN | Chuyên khoaXét nghiệm | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Cử nhân xét nghiệm khoa Cận lâm sàng |
| 13203 | Nguyễn Thị Hương | 006536/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV xét nghiệm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
| 13204 | Lê Sức Khỏe | 011965/TH-CCHN | Cử nhân chẩn đoán hình ảnh | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Cử nhân chẩn đoán hình ản khoa Cận lâm sàng |
| 13205 | Đỗ Văn Hà | 008217/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV X-Quang | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
| 13206 | Lý Thị Hạnh | 012933/TH-CCHN | Điều dưỡng, Kỹ thuật viên Xét nghiệm | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
| 13207 | Phạm Thị Lan | 012934/TH-CCHN | Điều dưỡng,phụ nội soi tiêu hóa, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Cận lâm sàng |
| 13208 | Lê Thị Thu | 004242/ĐNAI-CCHN | KTV Xét nghiệm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
| 13209 | Đỗ Thị Thanh | 016999/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
| 13210 | Dương Thị Thu Hương | 013374/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | KTV khoa Cận lâm sàng |
| 13211 | Tạ Quang Đại | 009512/TH-CCHN | Khám bệnh KCB, chữa bệnh Nội khoa-HSCC, điện tâm đồ | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - Trưởng khoa Nội |
| 13212 | Hoàng Văn Sâm | 009513/TH-CCHN | khám chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ, phát hiện - can thiệp trẻ em khuyết tật | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ - Trưởng khoa truyền nhiễm |
| 13213 | Trương Mỹ Hạnh | 016709/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, siêu âm, nội soi tai mũi họng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ Khoa Nội |
| 13214 | Trần Thị Dung | 006534/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa tim mạch lão học |
| 13215 | Trương Thị Lan | 011031/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
| 13216 | Hoàng Thị Hoa | 006535/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng trưởng khoa truyền nhiễm |
| 13217 | Lê Thị Minh | 14976/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
| 13218 | Nguyễn Thị Trang | 016873/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
| 13219 | Lê Thị Hoa | 15723/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
| 13220 | Hoàng Sỹ Quân | 2380/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Dược sĩ CK I - Trưởng khoa Dược |
| 13221 | Vũ Quang Vinh | 5663/CCHN-D-SYT-TH | Nhà thuốc, quầy thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược |
| 13222 | Hoàng Thị Thùy Linh | 3918/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tá xã | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Cấp phát thuốc |
| 13223 | Nguyễn Trung Giáp | 2077/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc, cơ sở bán thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Cấp phát thuốc |
| 13224 | Nguyễn Thị Ánh | 891/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc, cơ sở bán thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Cấp phát thuốc |
| 13225 | Nguyễn Thị Anh | 2004/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc, cơ sở bán thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Thống kê dược,cấp phát thuốc |
| 13226 | Nguyễn Thị Thu Huệ | 889/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc, cơ sở bán thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Thủ kho nội trú và hoa chất vật tư,kho đông y |
| 13227 | Trương Thị Tuyến | 4863/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc, cơ sở bán thuốc | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Thủ kho nội trú và hoa chất vật tư,kho đông y |
| 13228 | Đinh Thị Thủy | 885/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc, cơ sở bán thuốc | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Thủ kho ngoại trú |
| 13229 | Trương Thị Lan | 3183/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, đại lý bán thuốc, cơ sở bán thuốc | 7h - 17h Từ 2,3,4,5,6,CN | Khoa Dược. Thủ kho ngoại trú |
| 13230 | Phạm Văn Nguyên | 006550/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡngTrưởng khoa kiểm soát nhiễm khuẩn |
| 13231 | Phạm Minh Tuấn | 017750/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, Nội soi tiêu hóa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Cấp cứu |
| 13232 | Phạm Thị Hồng | 017749/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa truyền nhiễm |
| 13233 | Nguyễn T. Tuyết Anh | 017681/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Khám bệnh |
| 13234 | Hoàng Văn Việt | 017813/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa Khoa Sản |
| 13235 | Nguyễn Đức Tùng | 000479/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV phục hồi chức năng | Nghỉ từ 4/11/2024 | PKĐK Minh Lộc- Hậu Lộc |
| 13236 | Trần Thị Thúy | 011138/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng chuyên khoa |
| 13237 | Lê Trường Sơn | 14610/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Đông y |
| 13238 | Nguyễn Thị Ly | 016015/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Nội |
| 13239 | Lê Thị Thủy | 017897/TH-CCHN | khám chữa bệnh chuyên răng hàm mặt | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Bác sĩ khoa liên chuyên khoa |
| 13240 | Lưu Ngọc Thủy | 007412/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h - 17h
Từ 2,3,4,5,6,CN | Điều dưỡng khoa Đông y |