| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 12921 | Hà Thị Mai Linh | 008487/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12922 | Hoàng Thị Phương Thảo | 011798/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12923 | Lê Đình Trinh | 017248/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12924 | Lê Hải Yến | 011812/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12925 | Lê Kim Anh | 011866/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12926 | Lê Mai Hoa | 14582/TH-CCHN; QĐ 597/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; CK Huyết học truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
| 12927 | Lê Phú Đạt | 15660/TH-CCHN; QĐ 411/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Khám bệnh chữa bệnh Huyết học - Truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trung tâm Huyết học- Truyền máu |
| 12928 | Lê Quân | 003785/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12929 | Lê Quỳnh Nga | 020687/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh CK huyết học - truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
| 12930 | Lê Thị Hiền | 020686/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh CK huyết học truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
| 12931 | Lê Thị Hồng Nhung | 003178/TH-CCHN | Hộ sinh viên; Kỹ thuật viên Xét nghiệm Huyết học- truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12932 | Lê Thị Mai | 003380/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12933 | Lê Thị Nguyệt | 003947/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV xét nghiệm Huyết học - Truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12934 | Lê Thị Nguyệt | 020688/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh CK Huyết học- truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
| 12935 | Lê Thị Thu Thủy | 017252/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12936 | Lê Thị Tiến | 003371/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12937 | Lê Thị Trang | 008556/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó phòng Đào tạo - Chỉ đạo tuyến |
| 12938 | Lê Trọng Việt | 016862/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12939 | Lê Văn Sỹ | 011795/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12940 | Mai Thị Liên | 008496/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12941 | Nguyễn Anh Mười | 15599/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; huyết học truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
| 12942 | Nguyễn Huy Hoàng | 017370/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12943 | Nguyễn Huy Thạch | 003389/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, Huyết học truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK TT HH TM |
| 12944 | Nguyễn Quang Vinh | 017076/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12945 | Nguyễn Thị Hằng | 003113/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12946 | Nguyễn Thị Huế | 15838/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12947 | Nguyễn Thị Hương | 011740/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12948 | Nguyễn Thị Nhung | 011895/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12949 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 008554/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12950 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 003154/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12951 | Nguyễn Thị Thúy | 14229/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12952 | Nguyễn Thị Thùy | 003701/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12953 | Nguyễn Trọng Luận | 011932/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | nghỉ từ 1/6/2024 | BVĐK Tỉnh |
| 12954 | Nguyễn Văn Hoàng | 012006/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa huyết học- truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
| 12955 | Nguyễn Văn Thắng | 14006/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó giám đốc Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12956 | Phạm Thị Ngọc Hoa | 011806/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12957 | Trịnh Thị Lệ Thu | 003784/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12958 | Trịnh Thị Minh Tâm | 020685/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh CK Huyêt học - truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TT HH TM |
| 12959 | Trịnh Thị Oanh | 003176/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV xét nghiệm Huyết học - Truyền máu | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Huyết học truyền máu |
| 12960 | Trịnh Văn Ba | 003941/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | KTV Xét nghiệm TTHHTM |