| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 12801 | Vũ Thị Thanh Lâm | 000404/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa TMH | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK TMH |
| 12802 | Lê Thị Hiền | 012217/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chỉnh hình - Bỏng |
| 12803 | Lê Thị Mỹ Linh | 018436/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Hô hấp |
| 12804 | Lê Văn Chiến | 016869/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
| 12805 | Lê Văn Hoàng Anh | 017331/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
| 12806 | Lê Thị Hoa | 012754/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Thận - Tiết niệu |
| 12807 | Lê Văn Thiều | 018363/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 12808 | Lê Văn Trung | 018491/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC HSTC2 |
| 12809 | Lương Thị Diệu Linh | 016417/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |
| 12810 | Nguyễn Thảo Ly | 017211/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
| 12811 | Lê Văn Hưng | 006594/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
| 12812 | Nguyễn Thị Anh | 016111/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
| 12813 | Nguyễn Thị Minh | 018541/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 01 |
| 12814 | Nguyễn Xuân Cường | 017768/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phục hồi chức năng |
| 12815 | Phạm Ngọc Nam | 0007767/QNI-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 12816 | Trần Mai Quỳnh | 018518/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
| 12817 | Trần Mạnh Hà | 018314/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 01 |
| 12818 | Trần Thị Hà Anh | 018589/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Nội Thận TN |
| 12819 | Nguyễn Thị Hương | 2113/KT-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
| 12820 | Trịnh Mai Hương | 018601/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
| 12821 | Trịnh Thanh Lan | 039901/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
| 12822 | Trịnh Văn Minh | 018230/TH-CCHN; 33/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Phục hồi chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa PHCN |
| 12823 | Vũ Hoàng Anh | 017328/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
| 12824 | Đỗ Như Quỳnh | 018824/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Nghỉ tư 01/11/2025 | BVĐK Tỉnh |
| 12825 | Lê Thị Ngọc | 018438/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai-Mũi-Họng |
| 12826 | Trần Thị Thủy | 017307/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
| 12827 | Trịnh Thị Trang | 003828/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Xương khớp - Nội tiết |
| 12828 | Lương Tiến Hưng | 018936/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
| 12829 | Nguyễn Tiến Hiếu | 018362/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| 12830 | Trần Hải An | QY230197/CCHN-BQP | Thực hiện nhiệm vụ chuyên môn điều dưỡng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 01 |
| 12831 | Bùi Tấn Vũ | 019438/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa TK đột quỵ |
| 12832 | Đỗ Thị Tâm | 018628/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
| 12833 | Dương Văn Mười | 019267/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa chỉnh hình bỏng |
| 12834 | Hà Thị Huế | 018292/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Xương khớp - Nội tiết |
| 12835 | Nguyễn Thị Hoa | 018614/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ Trung tâm Bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ cán bộ tỉnh Thanh Hoá |
| 12836 | Khương Vũ Linh | 019191/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa TMH |
| 12837 | Lê Công Vinh | 019194/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Chấn thương |
| 12838 | Lê Đình Anh | 019193/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa PT TK, LN |
| 12839 | Lê Mai Linh | 016200/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa GMHS |
| 12840 | Lê Minh Huy | 019437/TH-CCHN | KCB ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại T.Hợp2 |