| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 11681 | Ngô Xuân Thủy | 004332/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa: Chuyên khoa sản phụ khoa; Chăm sóc sơ sinh thiết yếu và hồi sức sơ sinh)
(Bổ sung theo QĐ 375/QĐ-SYT V/v điều chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: KBCB Y học cổ truyền; Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng)
(Bổ sung QĐ 314/QĐ-SYT V/v điều chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Điện tâm đồ chẩn đoán) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ Phó phòng |
| 11682 | Nguyễn Ngọc Khánh | 004082/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Phó phòng |
| 11683 | Lê Thị Ngọc | 012389/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, hồi sức cấp cứu Răng hàm mặt | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11684 | Lê Thị Hà | 013429/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11685 | Trịnh Duy An | 001402/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Răng-Hàm-Mặt và làm Răng hàm giả
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Gây mê hồi sức) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng phòng TCHC |
| 11686 | Đoàn Thị Anh | 004062/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11687 | Nguyễn Hùng Hải | 1594/TH-CCHND | Dược sỹ ĐH | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng khoa |
| 11688 | Trịnh Thị Minh | 5207/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ CKI | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Phó khoa Dược |
| 11689 | Trần Hoàng Thảo | 6247/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ ĐH | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sĩ ĐH |
| 11690 | Đỗ Ngọc Độ | 6053/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ ĐH | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sỹ ĐH |
| 11691 | Đậu Thị Hạnh | 6025/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ CĐ | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sỹ CĐ |
| 11692 | Nguyễn Thị Hoa | 6027/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ CĐ | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sỹ CĐ |
| 11693 | Nguyễn Thị Anh | 6024/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ CĐ | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sỹ CĐ |
| 11694 | Vũ Mạnh Hùng | 6054/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ CĐ | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sỹ CĐ |
| 11695 | Lê Duy Nhất | 6026/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ TC | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sỹ TC |
| 11696 | Hoàng Thị Ngọc | 6504/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ TC | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Dược sỹ TC |
| 11697 | Nguyễn Thị Minh | 004138/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng phòng |
| 11698 | Lê Minh Phương | 15639/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11699 | Lê Thị Lan | 15816/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11700 | Lê Thị Tuyến | 012407/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11701 | Nguyễn Thị Trang | 004140/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11702 | Hồ Như Thịnh | 004129/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa siêu âm; Điện tim lâm sàng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Trưởng khoa
Bác sĩ CKI |
| 11703 | Lê Đăng Thành | 001358/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, có hỗ trợ siêu âm chẩn đoán
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa; Chuyên khoa nội tiết, da liễu; Chuyên khoa siêu âm; Điện tim lâm sàng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Phó khoa Khám bệnh |
| 11704 | Lê Ngọc Linh | 012392/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, siêu âm
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa siêu âm; Điện tim lâm sàng)
(Có chứng chỉ Quản lý và chăm sóc bệnh nhân lao và bệnh phổi số 126/C19.04 ngày 24/11/2016 của Bệnh viện Phổi Thanh Hóa) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
| 11705 | Nguyễn Thị Hằng | 004128/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, ngoại sản
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa sản phụ khoa; Nội soi cổ tử cung) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
| 11706 | Đào Thị Thủy | 004028/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa xương khớp - Nội tiết; Điện tim lâm sàng) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
| 11707 | Trương Thị Tuyết Mai | 004094/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
| 11708 | Lê Đình Hồng | 012706/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tim chẩn đoán
(Bổ sung theo QĐ 1153/QĐ-SYT V/v điểu chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa tâm thần, da liễu) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
| 11709 | Phạm Văn Hoài | 018758/TH-CCHN | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ đào tạo Điện tâm đồ cơ bản số 31-TL-BM-VTM-05-22-B24 ngày 08/06/2022 của Bệnh viện Bạch Mai) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
| 11710 | Vũ Mai Phương | 018450/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa
(Có chứng chỉ Nội khoa cơ bản số 220141/CB-ĐHYHN-TTĐT ngày 20/05/2022 của Trường Đại học Y Hà Nội. Đào tạo 12 tháng)
(Có chứng chỉ Điện tâm đồ cơ bản số 2-TL-BM-VTM-03-22-B24 ngày 07/04/2022 của Bệnh viện Bạch Mai) | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Bác sĩ điều trị |
| 11711 | Nguyễn Thị Yến | 012390/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng trưởng |
| 11712 | Hà Châm Oanh | 017465/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11713 | Phạm Thị Hoa | 012673/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11714 | Nguyễn Thị Hiền | 012409/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11715 | Trịnh Thị Dung | 012391/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11716 | Lê Thị Vân Anh | 012401/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng chuyên khoa Răng hàm mặt, ngoại khoa | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11717 | Lê Thị Đào | 004106/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11718 | Nguyễn Thị Trang | 004076/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, điều dưỡng viên ngoại khoa | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11719 | Phạm Thị Thủy | 004147/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |
| 11720 | Trần Thị Mai | 012402/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ Thứ 2 đến Thứ 6 Giờ hành chính + Giờ trực + điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng viên |