| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 11121 | Hoàng Minh Dũng | 006498/TH-CCHN | Cử nhân xét nghiệm | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
| 11122 | Lại Đức Thắng | 006975/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 11123 | Lê Thị Lý | 006986/TH-CCHN | Điều dưỡng, KTV xét nghiệm, Hướng dẫn xét nghiệm chẩn đoán da liễu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 11124 | Nguyễn Thị Đông | 006967/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 11125 | Trương Thị Hồng An | 008421/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 11126 | Lê Thị Thắm | 000806/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Chẩn đoán, điều trị đái tháo đường | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phụ trách khoa |
| 11127 | Lê Thị Ngân | 011509/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 11128 | Phạm Quang Hân | 010932/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm, Chẩn đoán và điều trị HIV/AIDS cho cán bộ y tế | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ xét nghiệm |
| 11129 | Đậu Thị Thanh | 017288/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 11130 | Mai Hữu Ánh | 006307/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh theo YHCT, Siêu âm ổ bụng tổng quát, Đọc đo mật độ loãng xương, Nội soi ống mềm đường tiêu hoá trên, Nội soi trực tràng | Nghỉ việc | BVĐKKV Nghi Sơn |
| 11131 | Ngô Thanh Bình | 006294/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh theo YHCT, X-quang chẩn đoán, Đọc phim X-quang, Điện tâm đồ cơ bản | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ chẩn đoán hình ảnh |
| 11132 | Nguyễn Văn Dũng | 006630/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11133 | Nguyễn Thị Hiền | 006527/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11134 | Lê Văn Chiến | 006629/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Phụ giúp bác sĩ nội soi tiêu hoá | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11135 | Vũ Trọng Thuỷ | 006480/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Ghi điện não đồ, lưu huyết não | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11136 | Cao Thành Nam | 006954/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, X-quang | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11137 | Lê Trọng Hải | 006635/TH-CCHN | KTV hình ảnh | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên trưởng |
| 11138 | Đậu Xuân Công | 006522/TH-CCHN | KTV hình ảnh y học | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 11139 | Nguyễn Trọng Quỳnh | 006959/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Đo độ loãng xương | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 11140 | Lê Thị Hạnh | 008423/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Siêu âm tổng quát ổ bụng, Ghi điện não đồ, lưu huyết não | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
| 11141 | Phạm Lan Anh | 008855/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11142 | Trần Thế Hoàng | 008430/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Phụ giúp bác sĩ nội soi tiêu hoá | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11143 | Đậu Xuân Dũng | 08441/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 11144 | Hoàng Văn Long | 012779/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Đọc phim X-quang, Chụp cắt lớp vi tính, điện não, lưu huyết não chẩn đoán, Siêu âm tổng quát; Nội soi dạ dày tá tràng | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ chẩn đoán hình ảnh |
| 11145 | Nguyễn Đức Thuận | 4240/CCHND-SYT-TH | Bán thuốc lẻ | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
| 11146 | Lê Thế Phiệt | 4647/CCHND-SYT-TH | Bán thuốc lẻ | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Dược sĩ đại học |
| 11147 | Lê Mai Đức | 3174/TH-CCHND | Bán thuốc lẻ | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Dược sĩ đại học |
| 11148 | Nguyễn Xuân Lâm | 5791/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Dược sĩ Trung cấp |
| 11149 | Nguyễn Trung Kiên | 5302/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Dược sĩ Trung cấp |
| 11150 | Lục Thị Hiền | 019091/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
| 11151 | Đỗ Thị Hảo | 019095/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
| 11152 | Lê Thị Ngọc | 019213/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa, Đào tạo liên tục Tai mũi họng | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
| 11153 | Nguyễn Văn Sơn | 019097/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
| 11154 | Lê Linh Tâm | 018170/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ Y học cổ truyền |
| 11155 | Lê Thị Thu Hoài | 019092/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
| 11156 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 019099/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa, Chẩn đoán hình ảnh cơ bản, Điện tâm đồ cơ bản | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ chẩn đoán hình ảnh |
| 11157 | Vũ Thị Thu Hằng | 019093/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
| 11158 | Phạm Thị Hiền Anh | 14972/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11159 | Mai Văn Thông | 0016916/BYT-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 11160 | Lâm Thị Thu | 005366/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |