| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 11081 | Phùng Văn Linh | 000926/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh chuyên khoa mắt, Siêu âm mắt, Phẫu thuật phaco | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
| 11082 | Lê Trọng Dũng | 000923/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng, Chuyển dao kỹ thuật Răng hàm mặt | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phó Trưởng khoa |
| 11083 | Nguyễn Thanh Hương | 008438/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11084 | Tào Thị Mai | 002236/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11085 | Lê Thị Thương | 005650/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
| 11086 | Đoàn Quốc | 016101/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành Mắt | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
| 11087 | Nguyễn Ngọc Vàng | 005931/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015, | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11088 | Phạm văn Nghĩa | 006472/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11089 | Nguyễn Thị Hoan | 006488/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11090 | Nguyễn Thị Hồng | 006950/TH-CCHN | KTV Gây mê hồi sức | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên trưởng |
| 11091 | Lê Thị Huyền | 009487/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11092 | Mai Thị Ngọc | 006633/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Tiếp dụng cụ phẫu thuật | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11093 | Nguyễn Ngọc Hạnh | 006948/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Tiếp dụng cụ nội soi | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11094 | Trần Thị Lan | 008399/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11095 | Trần Thế Tuấn | 008434/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11096 | Lê Thị Lan Huệ | 001237/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Gây mê hồi sức | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phụ trách khoa |
| 11097 | Lê Văn Long | 001243/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
| 11098 | Trịnh Thị Quỳnh | 14407/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Gây mê hồi sức, Đào tạo răng hàm mặt cơ bản | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
| 11099 | Nguyễn Thị Hoa | 006473/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Đào tạo liên tục Sản khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11100 | Nguyễn Hùng Sơn | 009497/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội khoa, Chẩn đoán và điều trị đái tháo đường, bướu cổ đơn thuần và Basedow | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
| 11101 | Nguyễn Thị Minh | 006632/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11102 | Vũ Thị Thu Hằng | 006490/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11103 | Vũ Thị Thuỷ | 006953/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11104 | Lê Thị Hợp | 006634/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng |
| 11105 | Đinh Thị Hồng Liên | 006283/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Điều dưỡng viên Hồi sức tích cực | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11106 | Cao Thị Quynh | 008853/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11107 | Trần Thị Thảo | 008425/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11108 | Lê Thị Ngọc Trang | 009705/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Chẩn đoán và điều trị nội tiết-chuyển hóa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ |
| 11109 | Đậu Đình Thảo | 001047/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội tổng hợp | Nghỉ hưu từ 01/9/2023 | BVĐKKV Nghi Sơn |
| 11110 | Lê Thị Hoa | 008428/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11111 | Đinh Thị Hoa | 008436/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Đào tạo liên tục Sản khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11112 | Đỗ Mai Trung | 004162/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Răng | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11113 | Trần Thị Tâm | 008424/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 11114 | Nguyễn Hữu Nam | 006300/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh bằng phương pháp y học cổ truyền, phục hồi chức năng | Nghỉ hưu từ 01/6/2023 | BVĐKKV Nghi Sơn |
| 11115 | Tống Văn Định | 006956/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV nội soi tiêu hoá | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phó Trưởng phòng |
| 11116 | Trịnh Thị Thắm | 006636/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng phòng |
| 11117 | Trần Thị Hương | 006495/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng |
| 11118 | Nguyễn Tuấn Anh | 006304/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
| 11119 | Lê Thế Dũng | 006951/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV xét nghiệm | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên trưởng |
| 11120 | Hoàng Thị Thuyết | 009486/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |