| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 9161 | Nguyễn Thị Huệ | 012944/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 9162 | Nguyễn Thị Lan Anh | 005682/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Bổ sung điều dưỡng viên Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa, KTV VLTL- PHCN |
| 9163 | Nguyễn Thị Quỳnh | 005450/TH-CCHN; 646/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh Nội khoa, YHCT; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Trưởng khoa, Bác sĩ |
| 9164 | Nguyễn Thị Thanh | 005420/TH-CCHN | Điều dưỡng viên Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên KTV VLTL- PHCN, |
| 9165 | Nguyễn Thị Thu Hà | 012910/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, Y sĩ YHCT |
| 9166 | Nguyễn Thị Thu Trang | 016969/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên KTV VLTL- PHCN, |
| 9167 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 017144/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Trưởng khoa, Bác sĩ |
| 9168 | Nguyễn Trọng Kiểm | 012947/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 9169 | Nguyễn Văn Linh | 012949/TH-CCHN; 645/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh Nội, nội tiết- ĐTĐ; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Bác sĩ |
| 9170 | Nguyễn Văn Nam | 012943/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 9171 | Nguyễn Viết Hùng | 009925/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |
| 9172 | Phạm Thị Thu Trang | 019073/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 9173 | Phạm Trung Hiếu | 017143/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Bác sĩ |
| 9174 | Phùng Văn Lực | 005448/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, YHCT, PHCN, nội soi TMH | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Trưởng khoa, Bác sĩ |
| 9175 | Tống Văn Minh | 019111/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Bác sĩ |
| 9176 | Trần Thị Lê | 15065/TH-CCHN | Thực hiện theo
Thông tư số 26/2015/TTLT - BNV | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |
| 9177 | Trịnh Thị Bích | 012907/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên,Y sĩ YHCT |
| 9178 | Trịnh Thị Hương | 005435/TH-CCHN | Điều dưỡng viên Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên KTV VLTL- PHCN, |
| 9179 | Trịnh Thị Ngọc | 017919/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 9180 | Trịnh Thị Yến | 018858/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 9181 | Trịnh Xuân Việt | 005445/TH-CCHN; QĐ 540/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh nội khoa, siêu âm chẩn đoán; KCB PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Trưởng khoa, Bác sĩ |
| 9182 | Trương Thị Khánh Hòa | 012911/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 9183 | Trương Thị Lan Anh | 005451/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa, KTV VLTL- PHCN |
| 9184 | Vũ Thị Thúy Hằng | 005440/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 9185 | Nguyễn Thị Khánh | 15840/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 9186 | Nguyễn Thanh Thủy | 018665/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 9187 | Lê Thị Thuý Hồng | 005828/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa |
| 9188 | Mai Thị Liên | 007440/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 9189 | Trương Thị Dung | 005870/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 9190 | Lê Thị Hoài | 012853/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 9191 | Lương Thị Quý | 011001/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 9192 | Trịnh Tứ Thu | 005887/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, nhi khoa, Xét nghiệm Giải phẫu bệnh, Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ 31/12/2023 | BVĐK TP Sầm Sơn |
| 9193 | Lương Thu Trang | 019084/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
| 9194 | Nguyễn Khắc Tiến | 018246/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
| 9195 | Nguyễn Văn Học | 005864/TH-CCHN | Kỹ thuật viên hình ảnh y học; Phụ nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên CĐHA |
| 9196 | Lê Văn Ngọc | 005863/TH-CCHN | Cử nhân kỹ thuật hình ảnh y học có chứng chỉ đào tại liên tục Ghi điện não đồ, Chụp X quang kỹ thuật số và căt lớp vi tính | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên trưởng khoa CĐHA |
| 9197 | Phạm Thị Khơi | 011010/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 9198 | Vũ Văn Duy | 010751/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên CĐHA |
| 9199 | Ngô Thị Thuỷ | 005837/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
| 9200 | Lê Thanh Hóa | 012561/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát, x quang chẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ,PT khoa CĐHA |