| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 9121 | Hoàng Thị Huyền | 005681/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Bổ sung điều dưỡng viên Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |
| 9122 | Hoàng Thị Nhàn | 005684/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 9123 | Hoàng Văn Thành | 016249/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 9124 | Lê Đình Tuấn | 15654/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 9125 | Lê Hoàng Giang | 018329/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, Y sĩ YHCT |
| 9126 | Lê Hồng Loan | 018074/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 9127 | Lê Huy Tạo | 012946/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 9128 | Lê Minh Hiếu | 012903/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |
| 9129 | Lê Minh Tâm | 18949/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa | Bỏ việc | BV PHCN |
| 9130 | Lê Thanh Hà | 012939/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 9131 | Lê Thị Cúc | 005437/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển công tác Bệnh viện Nghi Sơn | BV PHCN |
| 9132 | Lê Thị Hải Yến | 005449/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Trưởng khoa, Bác sĩ |
| 9133 | Lê Thị Hiền | 018646/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 9134 | Lê Thị Hương | 005458/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 9135 | Lê Thị Huyền | 005539/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 9136 | Lê Thị Khuyên | 016968/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |
| 9137 | Lê Thị Ngọc | 005441/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 9138 | Lê Thị Ngọc Trâm | 018948/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa | Bỏ việc | BV PHCN |
| 9139 | Lê Thị Phụng | 005434/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |
| 9140 | Lê Thị Phương Quyên | 016131/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Bác sĩ |
| 9141 | Lê Thị Quỳnh Anh | 005419/TH-CCHN | Điều dưỡng viên Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |
| 9142 | Lê Thị Thủy | 012905/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Chuyển công tác Bv Đa khoa khu vực Nghi Sơn từ 08/05/2023 | BV PHCN |
| 9143 | Lê Vân Anh | 012942/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV âm ngữ trị liệu |
| 9144 | Lê Văn Nhân | 005460/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 9145 | Lê Văn Sáng | 005452/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
| 9146 | Lê Văn Thế | 005444/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Bổ sung điều dưỡng viên Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng bệnh viện, KTV VLTL- PHCN |
| 9147 | Lương Đình Cẩn | 12945/TH-CCHN | Điều dưỡng viên , Kỹ thuậ viên điện tâm đồ | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |
| 9148 | Mai Thị Giang | 017062/TH-CCHN; QĐ 28/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh Y học cổ truyền; KCB PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Bác sĩ |
| 9149 | Ngô Thành An | 15350/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên KTV VLTL- PHCN, |
| 9150 | Ngô Văn Quý | 000634/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ 0700-1730 Thứ 2, 3, 4, 5, 6, 7 +Trực và điều động | Điều dưỡng |
| 9151 | Nguyễn Hoài Thu | 005454/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 9152 | Nguyễn Hữu Linh | 005436/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |
| 9153 | Nguyễn Khắc Cường | 005456/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Bổ sung điều dưỡng viên Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa, KTV VLTL- PHCN |
| 9154 | Nguyễn Lê Hằng | 016963/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |
| 9155 | Nguyễn Thị Dung | 005442/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT, VLTL/PHCN | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Y sĩ |
| 9156 | Nguyễn Thị Dung | 005542/TH-CCHN | Điều dưỡng viên Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |
| 9157 | Nguyễn Thị Hằng | 005462/TH-CCHN | Điều dưỡng viên Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên, KTV VLTL- PHCN |
| 9158 | Nguyễn Thị Hiền | 005543/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Trưởng khoa, KTV VLTL- PHCN |
| 9159 | Nguyễn Thị Hoa | 012908/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT- BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
| 9160 | Nguyễn Thị Hòa | 005679/TH-CCHN | Điều dưỡng viên phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 07001700+Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa, KTV VLTL- PHCN |