| TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
| 9321 | Nguyễn Thành Trung | 000198/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Nội soi Tiêu hóa |
| 9322 | Hoàng Thị Én | 000194/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điện tim; Điện não; Lưu huyết não |
| 9323 | Đoàn Thị Tú | 013823/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Điện tim; Điện não; Lưu huyết não |
| 9324 | Nguyễn Thúy Hường | 013225/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Phòng Lưu BN |
| 9325 | Nguyễn Trường Thành | 000196/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Phòng khám TMH; Mắt; RHM |
| 9326 | Nguyễn Mạnh Tiến | 013825/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Phòng Thủ thuật |
| 9327 | Vũ Thị Toàn | 007033/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Phòng khám y học cổ truyền |
| 9328 | Nguyễn Thị Lệ | 000197/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 1/7/2024 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt |
| 9329 | Thịnh Thị Liên | 013227/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Phòng khám Sản, Soi cổ tử cung |
| 9330 | Trịnh Thị Duyên | 020417/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 08/8/2023; 7h00 đến 17h00thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bộ phận xét nghiệm |
| 9331 | Lê Thị Dung | 013230/TH-CCHN | Kỹ thuật viên XN | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận xét nghiệm |
| 9332 | Lê Thị Oanh | 013226/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 1/9/2024 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt |
| 9333 | Thịnh Thị Oanh | 013829/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Phòng khám Nội tổng hợp |
| 9334 | Lê Thị Út Huệ | 015366/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Phòng khám Nội tổng hợp |
| 9335 | Bùi Đình Phong | 013824/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 1/10/2025 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt |
| 9336 | Phạm Đức Thịnh | 018715/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận Y học cổ truyền |
| 9337 | Nguyễn Thị Hương | 018717/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bộ phận Y học cổ truyền |
| 9338 | Lê Hoàng Anh | 018895/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Nghỉ từ 01/3/2024 | PKDK Thành đạt |
| 9339 | Nguyễn Thanh Sơn | 016846/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Nghỉ việc từ 14/11/2024 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt |
| 9340 | Bùi Thị Hoa | 017447/TH-CCHN | KCB Bằng YHCT | Từ 7h00 đến 17h00thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận Y học cổ truyền |
| 9341 | Đỗ Thị Thanh Huyền | 2971/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ 7h00 đến 17h00thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bộ phận Dược, VTYT |
| 9342 | Mai Thị Thùy | 4972/CCHND/SYT-TH | Quầy thuốc | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận Dược, VTYT |
| 9343 | Nguyễn Phi Khanh | 019903/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h00 đến 17h00
thứ 2,3,4,5,6,7, CN | Bộ phận chẩn đoán hình ảnh |
| 9344 | Đỗ Tuấn Anh | 011885/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu; Chứng chỉ Y học cổ truyền | nghỉ việc từ 01/3/2024 | Phòng khám đa khoa Thành Đạt |
| 9345 | Lê Đại | 004587/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Khám chữa bệnh tại PK Lao; Trưởng khoa KSBT-HIV/AIDS |
| 9346 | Trần Minh Trường | 14481/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến thứ 6 | KTV xét nghiệm tại khoa cận lâm sàng |
| 9347 | Phan Thanh Ninh | 006654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Thực hiện chuyên môn tại PK Lao |
| 9348 | Dương Văn Công | 016610/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến thứ 6 | KTV xét nghiệm tại khoa cận lâm sàng |
| 9349 | Lê Văn Toán | 019640/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Thực hiện chuyên môn tại Phòng Sơ cấp cứu |
| 9350 | Lê Văn Lược | 000403/TH-CCHN | kcb thôgn thường CK Mắt | từ 21/4/2023; Nghỉ việc từ 01/9/2023 | Bệnh viện Mắt Bắc Trung Nam |
| 9351 | Lê Thị Lan | 007534/TH-CCHN | KTV XN | Nghỉ việc từ 1/3/2024 | Phòng khám đa khoa Đại An |
| 9352 | Trịnh Văn Oánh | 240017/CCHN-BQP | KCB Nội khoa, Chuyên khoa TMH | Nghỉ từ 1/9/2023 | Phòng khám đa khoa Đại An |
| 9353 | Mai Anh Tuấn | 019846/TH-CCHN | Kỹ thuật viên CĐHA | Làm việc từ 15/04/2023;Nghỉ việc từ ngày 10/03/2024 | PKĐK An Thịnh |
| 9354 | Lê Đình Dũng | 007494/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Chuyển công tác BV Tỉnh từ tháng 9/2023 | BVĐK Quan Hóa |
| 9355 | Bùi Văn Phong | 005984/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ - Trưởng khoa |
| 9356 | Phạm Bích Phương | 009714/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
| 9357 | Nguyễn Thị Hương | 13588/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
| 9358 | Lê Thị Tỉnh | 13623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
| 9359 | Phạm Thị Thu | 14783/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Điện tim lâm sàng, Tiêm khớp ngoại vi | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |
| 9360 | Lê Quyết Thắng | 13799/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Bác sĩ |